Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | ĐT THPT | A01; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; B00 | 24 | Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên | ||
Học Bạ | B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | D07; B08; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 24 | |||
Học Bạ | D07; B08; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 22.5 | Chương trình tiên tiến |
ĐT THPT | D07; B08; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 24 | |||
Học Bạ | D07; B08; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
7640101T | Thú y (CTTT) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25 | Chương trình tiên tiến |
ĐT THPT | B03; B08; C02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; B03; B08; D07; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 27 | |||
Học Bạ | B03; B08; C02 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; B03; B08; D07; C02 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B03; B08; D07; C02 |
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 đểm trở lên
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140215
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; B00; B08; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101T
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: