Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; B08 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Khoa học y sinh | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | 15 | |||
3 | Thú y | A00; B00; B08; D07 | 15 | 15 | ||
4 | Y khoa | B00; D07; B08 | 20.5 | HL12 tốt | ||
5 | Y học dự phòng | B00; D07; B08 | 17 | HL12 khá | ||
6 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 20.5 | HL12 tốt | ||
7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 | HL12 khá |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; B08 | 18 | 6 | ||
2 | Khoa học y sinh | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | 18 | |||
3 | Thú y | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
4 | Y khoa | B00; D07; B08 | 23 | HL12 tốt | ||
5 | Y học dự phòng | B00; D07; B08 | 19 | HL12 khá | ||
6 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B08; D07 | 23 | HL12 tốt | ||
7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 19 | 6.5 | HL12 khá |