Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BI01 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 22 | |||
DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 25 | |||
FTME | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
MED1 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 26 | |||
MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 22 | |||
NUR1 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 21 | |||
PHA1 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 21 | |||
RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 21 |
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: BI01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21