Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | 18 | ||||
| 2 | Khoa học y sinh | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 17 | |||
| 3 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 22.5 | 22.5 | 22.5 | |
| 4 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | |||
| 5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 19 | |||
| 6 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 19 | |||
| 7 | Y học cổ truyền | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 21 | 21 | ||
| 8 | Y khoa | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 22.5 | 22.5 | 22.5 | |
| 9 | Hộ sinh | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 17 | |||
| 10 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 19 | 19 | 19 | |
| 11 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 17 | 19 | 19 | |
| 12 | Dược học | A00; B00; B08; D07; X10; X14 | 21 | 21 | 21 | |
| 13 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 19 | 19 | 19 | |
| 14 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 19 | 19 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | 22 | ||||
| 22 | ||||||
| 2 | Khoa học y sinh | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 21.79 | |||
| 3 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 25.2 | 25 | 25 | |
| A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 25.2 | 25 | 25 | |||
| 4 | Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D09; D10; D84; X25 | 23.33 | |||
| 5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 23.33 | |||
| 6 | Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 2333 | |||
| 7 | Y học cổ truyền | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 24.38 | 24 | ||
| 8 | Y khoa | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 25.2 | 26 | 26 | |
| A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 25.2 | 26 | 26 | |||
| 9 | Hộ sinh | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 21.79 | |||
| 10 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 23.33 | 22 | 22 | |
| A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 23.33 | 22 | 22 | |||
| 11 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 21.79 | 21 | 21 | |
| A00; B00; B03; B08; D07; X14 | 21.79 | 21 | 21 | |||
| 12 | Dược học | A00; B00; B08; D07; X10; X14 | 24.38 | 24 | 24 | |
| A00; B00; B08; D07; X10; X14 | 24.38 | 24 | 24 | |||
| 13 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 23.33 | 21 | 21 | |
| A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 23.33 | 21 | 21 | |||
| 14 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B03; B08; D07; X10 | 23.33 | 21 | ||