Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BI01Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0718
Học BạA00; B00; B08; D0722
DEN1Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
Học BạA00; B00; B08; D0725
FTMEY học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; B08; D0721
Học BạA00; B00; B08; D0724
MED1Y khoaĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
Học BạA00; B00; B08; D0726
MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA02; B00; B08; D0719
Học BạA02; B00; B08; D0722
NUR1Điều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; B0819
Học BạA00; A01; B00; B0821
PHA1Dược họcĐT THPTA00; B00; B08; D0721
Học BạA00; B00; B08; D0724
RET1Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA02; B00; B08; D0719
Học BạA02; B00; B08; D0721
RTS1Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA02; B00; B08; D0719
Học BạA02; B00; B08; D0721
Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21