Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏe | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 19 | |||
2 | Quản trị An ninh phi truyền thống | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 19 | |||
3 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 19.5 | 22 | 21.55 | |
4 | Marketing và Truyền thông | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 21.5 | |||
5 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 20.5 | |||
6 | Quản trị và An ninh | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 19 | 22 | 22 |