Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14 | 38.45 | |
ĐT THPT | D15; D07; D08; A01 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 37.85 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; D45; D65; D25; D35; D30 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30 | ||||
7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 37.21 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | ||||
7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | ĐT THPT | D01 | 37.31 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3 | ||||
7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14 | 36.99 | |
ĐT THPT | D15; D07; D08; A01 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 34.24 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; D42; D62; D22; D32; D27 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | 34.53 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; D44; D64; D24; D34; D29 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 37 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
7220205 | Ngôn ngữ Đức | ĐT THPT | D01; D05 | 35.82 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; D41; D61; D21; D31; D26 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 35.4 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01 | 36.38 | |
ĐT THPT | D15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3 | ||||
7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | ĐT THPT | D01; D14 | 33.42 | |
ĐT THPT | D15; D07; D08; A01 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
7220212 | Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia | ĐT THPT | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||
Học Bạ | D15; D14; D07; D01; D08; A01 | ||||
Kết Hợp | D15; D14; D07; D01; D08; A01 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 38.45
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D07; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 37.85
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D45; D65; D25; D35; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140236
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 37.21
Mã ngành: 7140236
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140236
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140236
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140237
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 37.31
Mã ngành: 7140237
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140237
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140237
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 36.99
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D07; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 34.24
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D42; D62; D22; D32; D27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 34.53
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D44; D64; D24; D34; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 37
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D05
Điểm chuẩn 2024: 35.82
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D41; D61; D21; D31; D26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 35.4
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.38
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 33.42
Mã ngành: 7220211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D07; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220211
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220212
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01
Điểm chuẩn 2024: