Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03 | 24.98 | |
ĐT THPT | A02; B02; B08; X14 | ||||
7620190 | Công nghệ nông nghiệp số | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26 | ||
7620191 | Kinh doanh nông nghiệp số | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26 | ||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 16.15 | |
ĐT THPT | B02; C08; B08; x81 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B08; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620190
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620191
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C08; B08; x81
Điểm chuẩn 2024: