Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ giáo dụcB03; B08; X1423.13
2Sinh họcB00; B03; B08; X15; X1620.9623.521.5
3Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)B00; B03; B08; X15; X1620.2523.5
4Công nghệ Sinh họcB00; B03; B08; X15; X1623.7224.924.68
5Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)B00; B03; B08; X15; X1623.1524.9
6Khoa học Vật liệuB00; B03; B08; X1423.05
7Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)B00; B03; B08; X1422.1
8Khoa học Môi trườngB00; B02; B03; B08; X14; X15; X1619.951917
9Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)B00; B02; B03; B08; X14; X15; X1617.618.5
10Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tinB00; B0825.6625.3
11Nhóm ngành Khoa học dữ liệuB00; B0827.92
12Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)A01; B08; X2629.8128.528.05
13Trí tuệ nhân tạoA01; B08; X2629.127.727
14Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)B0824.9926
15Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)B0826.6626.75
16Công nghệ Vật liệuB00; B03; B08; X1424.07
17Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X1620.251917
18Quản lý tài nguyên và môi trườngA01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X1620.752218.5