Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | 26.33 | 24.49 | |
| A02; B00; B03; B08 | 24.2 | 26.33 | 24.49 | |||
| 2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | 15.35 | 15 | |
| A02; B00; B03; B08 | 21.75 | 15.35 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | 29.21 | 28.46 | Điểm đã quy đổi |
| A02; B00; B03; B08 | 24.2 | 29.21 | 28.46 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | 27.78 | 23.33 | Điểm đã quy đổi |
| A02; B00; B03; B08 | 21.75 | 27.78 | 23.33 | Điểm đã quy đổi | ||