Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B08 | 28.36 | |||
| 2 | Khoa học đất | B08 | 16.89 | |||
| 3 | Thú y | B08 | 20.43 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 28.66 | |||
| 2 | Khoa học đất | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 18 | |||
| 3 | Thú y | B00; A00; B03; B08; C02; C08 | 26.29 | |||