Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | ||
ĐGNL SPHN | B00; B08 | |||||
2 | 7420101 | Sinh học | ĐT THPT | B00; D08 | ||
ĐGNL SPHN | B00; D08 | |||||
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học (mới) | ĐT THPT | B00; D08; A02 | ||
ĐGNL SPHN | B00; D08; A02 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08; A02
Điểm chuẩn 2024: