Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; B08 | 24.73 | |
Học Bạ | A00; A01; B08 | 27.7 | |||
Thi Riêng | A00; A01; B08 | 23.18 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B08 | 23.05 | |
Học Bạ | A00; A01; B08 | 27.96 | |||
Thi Riêng | A00; A01; B08 | 20.51 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.18
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 20.51
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt