Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B08 - CTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B08 - CTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; A01; B08; D07 27.6726.7926.18
2Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B08 25.5225.3824.45
3Sinh họcA02; B00; B03; B08 19.611523.3
4Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07 20.22023.64
5Công nghệ sinh học (CTTT)A01; B08; D07; X28 18.6820.7521.7
6Sinh học ứng dụngA00; A01; B00; B08 17.151521.75
7Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01; B08; D07; X27 1521.0521.5
8Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B08 2122.8
9Công nghệ thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D07; X27 16.672020
10Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; B08; D07 151520
11Khoa học đấtA00; B00; B08; D07 151515
12Chăn nuôiA00; A02; B00; B08 151515
13Nông họcA00; B00; B08; D07 151515
14Khoa học cây trồngA02; B00; B08; D07 151515
15Bảo vệ thực vậtA00; B00; B08; D07 151518.55
16Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00; B00; B08; D07 151515
17Nuôi trồng thủy sảnA00; B00; B08; D07 151516.75
18Nuôi trồng thủy sản (CTTT)A01; B08; D07; X28 151515
19Bệnh học thủy sảnA00; B00; B08; D07 151515
20Quản lý thủy sảnA00; B00; B08; D07 151515
21Thú yA02; B00; B08; D07 2023.323.7
22Thú y (CTCLC)A01; B08; D07; X27 18

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; A01; B08; D07 27.6729.629.25Điểm đã được quy đổi
2Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B08 25.5229.1228.5Điểm đã được quy đổi
3Sinh họcA02; B00; B03; B08 19.6124.525Điểm đã được quy đổi
4Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07 20.227.2527.75Điểm đã được quy đổi
5Công nghệ sinh học (CTTT)A01; B08; D07; X28 18.6826.526.75Điểm đã được quy đổi
6Sinh học ứng dụngA00; A01; B00; B08 17.152525Điểm đã được quy đổi
7Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01; B08; D07; X27 1525.2525.25Điểm đã được quy đổi
8Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B08 2127.5Điểm đã được quy đổi
9Công nghệ thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D07; X27 16.672325.25Điểm đã được quy đổi
10Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; B08; D07 151820Điểm đã được quy đổi
11Khoa học đấtA00; B00; B08; D07 151821Điểm đã được quy đổi
12Chăn nuôiA00; A02; B00; B08 152018Điểm đã được quy đổi
13Nông họcA00; B00; B08; D07 1521.7518Điểm đã được quy đổi
14Khoa học cây trồngA02; B00; B08; D07 1519.520Điểm đã được quy đổi
15Bảo vệ thực vậtA00; B00; B08; D07 1524.2521.25Điểm đã được quy đổi
16Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00; B00; B08; D07 151821Điểm đã được quy đổi
17Nuôi trồng thủy sảnA00; B00; B08; D07 1521.521Điểm đã được quy đổi
18Nuôi trồng thủy sản (CTTT)A01; B08; D07; X28 152121.5Điểm đã được quy đổi
19Bệnh học thủy sảnA00; B00; B08; D07 1519.7518Điểm đã được quy đổi
20Quản lý thủy sảnA00; B00; B08; D07 152118Điểm đã được quy đổi
21Thú yA02; B00; B08; D07 2027.527.25Điểm đã được quy đổi
22Thú y (CTCLC)A01; B08; D07; X27 18Điểm đã được quy đổi