Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B08; D0726.79
Học BạA00; A01; B08; D0729.6
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B0825.38
Học BạB00; B0829.12
7229001Triết họcV-SATA07; B08; D09; D10225
7310201Chính trị họcV-SATA07; B08; D09; D10229
7420101Sinh họcĐT THPTA02; B00; B03; B0815
Học BạA02; B00; B03; B0824.5
V-SATA02; B00; B08225
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0720
Học BạA00; B00; B08; D0727.25
V-SATA00; B00; B08; D07267
7420201TCông nghệ sinh học (CTTT)ĐT THPTA01; B08; D0720.75
Học BạA01; B08; D0726.5
V-SATA01; B08; D07291
7420203Sinh học ứng dụngĐT THPTA00; A01; B00; B0815
Học BạA00; A01.B00; B0825
V-SATA00; A01; B00; B08225
7510401 cCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)V-SATA01; B08; D07250
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)ĐT THPTA01; B08; D0721.05
Học BạA01; B08; D0725.25
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA00; A01; A02; B0822.8
Học BạA00; A01; A02; B0827.5
V-SATA00; A01; A02; B08327
7540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)ĐT THPTA01; B08; D0720
Học BạA01; B08; D0723
V-SATA01; B08; D07265
7580213Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTA00; A01; B08; D0715
Học BạA00; A01; B08; D0718
V-SATA00; A01; B08; D07225
7620103Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)ĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0718
V-SATA00; B00; B08; D07225
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; A02; B00; B0815
Học BạA00; A02; B00; B0820
V-SATA00; A02; B00; B08225
7620109Nông họcĐT THPTB00; B08; D0715
Học BạB00; B08; D0721.75
V-SATB00; B08; D07225
7620110Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao.ĐT THPTA02; B00; B08; D0715
Học BạA02; B00; B08; D0719.5
V-SATA02; B00; B08; D07225
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; B08; D0715
Học BạB00; B08; D0724.25
V-SATB00; B08; D07238
7620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0718
V-SATA00; B00; B08; D07225
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0721.5
V-SATA00; B00; B08; D07225
7620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)ĐT THPTA01; B08; D0715
Học BạA01; B08; D0721
V-SATA01; B08; D07225
7620302Bệnh học thủy sảnĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0719.75
V-SATA00; B00; B08; D07225
7620305Quản lý thủy sảnĐT THPTA00; B00; B08; D0715
Học BạA00; B00; B08; D0721
V-SATA00; B00; B08; D07225
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B08; D0723.3
Học BạA02; B00; B08; D0727.5
V-SATA02; B00; B08; D07291
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.79

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.6

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 29.12

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; B08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 225

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; B08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 229

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 267

Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ sinh học (CTTT)

Mã ngành: 7420201T

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 291

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01.B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401 c

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 250

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 327

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thực phẩm (CTCLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 265

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)

Mã ngành: 7620103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)

Mã ngành: 7620103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón)

Mã ngành: 7620103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 225

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao.

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao.

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Khoa học cây trồng; 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trảng; - Nông nghiệp công nghệ cao;

Mã ngành: 7620110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 238

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

Mã ngành: 7620113

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thủy sản (CTTT)

Mã ngành: 7620301T

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bệnh học thủy sản

Mã ngành: 7620302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý thủy sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 291