Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D01; C14; B0825
Học BạC00; D01; C14; B0822
Học BạC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D01; C14; B0822
Học BạC00; D01; C14; B088HSG 1 trong 3 năm
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D01; B00; B0815
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D01; B00; B0815
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0819
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; B0815
Học BạA00; A02; B00; B0819
Học BạA00; A02; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A02; B00; B0819
Học BạA00; A02; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
7850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; D01; B00; B0818.5
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; D01; B00; B0815.5
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; D01; B00; B0820
Học BạA00; D01; B00; B088HSG 1 trong 3 năm
Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm