Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01; C14; B08 | 25 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm