Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp B08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B08 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B03; B08; A0225.25Sinh học hệ số 2
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; A01; A02; B0817
Học BạB00; A01; A02; B0821
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D01; B0816
7620109Nông họcĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7850103Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sán)ĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Sinh học hệ số 2

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sán)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quán lý đất đai (Chuyên ngành: Quán lý đất đai; Quán lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21