Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03; B08; A02 | 25.25 | Sinh học hệ số 2 |
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; A01; A02; B08 | 17 | |
Học Bạ | B00; A01; A02; B08 | 21 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
7620109 | Nông học | ĐT THPT | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; B08 | 21 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; B08 | 21 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; B08 | 21 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; B08 | 21 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; B08 | 21 | |||
7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sán) | ĐT THPT | A00; B00; D01; B08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; B08 | 21 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Sinh học hệ số 2
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21