Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Sinh học | B08 | 22.9 | 25.25 | 23.55 | |
2 | Khoa học máy tính | A01; D07; D08; X26 | 19.5 | |||
3 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D08; X26 | 20 | |||
4 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | A01; D07; D08; X26 | 21 | |||
5 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 16 | 16 | 17 | |
6 | Khoa học cây trồng | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 16 | 16 | ||
7 | Điều dưỡng | B00; B03; B04; D08 | 20 | 20 | 20 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học máy tính | A01; D07; D08; X26 | 22.5 | |||
2 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D08; X26 | 23 | |||
3 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | A01; D07; D08; X26 | 24 | |||
4 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 19 | 21 | 18 | |
5 | Khoa học cây trồng | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 19 | 21 | ||
6 | Điều dưỡng | B00; B03; B04; D08 | 23 | 23.5 | 22 |