Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | B00; B01; B03; B04; X13; B08; C08 | 15 | |||
2 | Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | 15 | |||
3 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | 15 | |||
4 | Thú y (dự kiến 2025) |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | B00; B01; B03; B04; X13; B08; C08 | 20.6 | |||
2 | Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | 19.9 | |||
3 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | 19.6 | |||
4 | Thú y (dự kiến 2025) |