Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18.7 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 18 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18