Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 26.64 | 24.05 | 20.45 | |
| 2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.06 | 15 | 15 | |
| 3 | Công nghệ sinh học Y Dược | A02; B00; B03; B08 | 18.01 | 15 | ||
| 4 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 15 | 15 | ||
| 5 | Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | 15 | 15 | |
| 6 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | 15 | 15 | |
| 7 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 15 | 15 | 15 | |
| 8 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 20.11 | 18.15 | ||
| 9 | Y khoa | B00; B03; B08; D07 | 21.76 | |||
| 10 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 24.13 | |||
| 11 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 24.01 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 27.76 | 27.95 | 24 | |
| 2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 22.06 | 18 | 18 | |
| 3 | Công nghệ sinh học Y Dược | A02; B00; B03; B08 | 21.01 | 18 | ||
| 4 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 18 | 18 | ||
| 5 | Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | 18 | 18 | |
| 6 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | 18 | 18 | |
| 7 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 18 | 18 | 18 | |
| 8 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 23.11 | 21.25 | ||
| 9 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 26.09 | |||
| 10 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 26.01 | |||