Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | A02; B00; B08 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | |
| 4 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 | |
| 5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; X14; X16 | 15 | 18 | ||
| 3 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | A02; B00; B08 | 20.5 | 23 | ||
| 4 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 | 19 | ||
| 5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D07 | 17 | 19 | ||