Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420203 | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | ĐT THPT | B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14 | ||
Học Bạ | B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; A01 | 17.5 | |
ĐT THPT | D10; D09; B08; D07; A00 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.7 | |||
Học Bạ | D10; D09; B08; D07; A00 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; A01 | 17.4 | |
ĐT THPT | D10; D09; B08; D07; A00 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.6 | |||
Học Bạ | D10; D09; B08; D07; A00 |
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; B08; D07; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; B08; D07; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.4
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; B08; D07; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.6
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; B08; D07; A00
Điểm chuẩn 2024: