Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25 | 20.5 | |||
2 | Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; D33; D08 | 20 | |||
3 | Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS | A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33 | 20 |