Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
742020 l_NB | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh) | ĐT THPT | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh) | ĐT THPT | B00; A01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; B08; C02; B03; B02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; B08; C02; B03; B02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | B08; A02; B04; B02 | ||||
ĐGNL HCM | A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | B08; A02; B04; B02 | ||||
Ưu Tiên | A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02 | ||||
V-SAT | A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02 |
Mã ngành: 742020 l_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 742020 l_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 742020 l_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 742020 l_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 742020 l_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Điểm chuẩn 2024: