Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Học Viện An Ninh Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Học Viện An Ninh Nhân Dân

Mã trường: ANH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Ngành Công nghệ thông tin (Hợp tác với trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - ĐHBKHN)Kết HợpA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); K20 (Toán; Anh; Công nghệ)
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 1Kết HợpA00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu Tiên
CCQT
Kết HợpA00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu Tiên
CCQT
Kết HợpA00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu Tiên
CCQT
Kết HợpA00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu Tiên
CCQT
7860114Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Bắc)Kết HợpA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); K20 (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu Tiên
CCQT
Kết HợpA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); K20 (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu Tiên
CCQT
Ngành Công nghệ thông tin (Hợp tác với trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - ĐHBKHN)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); K20 (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 1

Mã ngành: 7860100

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 1

Mã ngành: 7860100

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 1

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 2

Mã ngành: 7860100

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 2

Mã ngành: 7860100

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 2

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 3

Mã ngành: 7860100

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 3

Mã ngành: 7860100

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 3

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 8

Mã ngành: 7860100

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán; Văn; Tin); K22 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 8

Mã ngành: 7860100

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 8

Mã ngành: 7860100

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Bắc)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); K20 (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Bắc)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Bắc)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Nam)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); K20 (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Nam)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Nam)

Mã ngành: 7860114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: