Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A07; C03; C04; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; C04; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; C04; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A07; C03; C04; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; C04; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; C04; D04; D07; D25; D30; X01; X11; X12
Điểm chuẩn 2024: