Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A07; B00; C03; D01; D07; X01; X11; X12; D30; D25; D04 | 15 | |||
| 2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | 15 | |||
| 3 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A07; B00; C03; D01; D07; X01; X11; X12; D30; D25; D04 | 18 | |||
| 2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | 18 | |||
| 3 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | 18 | |||