Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; D07 | 23.05 | |
ĐT THPT | A01; B00; C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 26.47 | |||
Học Bạ | B00; X06; C02; X11 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D08; X11 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20.51 | |||
Học Bạ | A01; X11; B08 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18.45 | |
ĐT THPT | A01; D08; X11 |
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D08; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.51
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.45
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D08; X11
Điểm chuẩn 2024: