Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M09; M01 | 24.25 | |
Học Bạ | M09; M01 | 23 | Giỏi | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; B00 | 27.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; B00 | 28 | Giỏi | ||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C20; D66; C19 | 27.34 | |
Học Bạ | C00; C20; D66; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C20; D66; C19 | 27.2 | |
Học Bạ | C00; C20; D66; C19 | 26.25 | Giỏi | ||
7140206 | Giáo dục thể chất | ĐT THPT | T00; T02; T03; T05 | 23.25 | |
Học Bạ | T00; T02; T03; T05 | 23.3 | Khá hoặc Giỏi | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.18 | |
Học Bạ | A00; A01 | 29 | Giỏi | ||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01 | 26.45 | Giỏi | ||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; A02 | 28.4 | Giỏi | ||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 25.99 | |
Học Bạ | A00; D07; B00 | 28.84 | Giỏi | ||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; B03 | 25.12 | |
Học Bạ | B00; B08; B03 | 27.5 | Giỏi | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C14; D66 | 27.83 | |
Học Bạ | C00; C14; D66 | 28 | Giỏi | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19 | 28.13 | |
Học Bạ | C00; C19 | 28.1 | Giỏi | ||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; D15 | 27.9 | |
Học Bạ | C00; D15 | 27.1 | Giỏi | ||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | N00; N01 | 19.05 | |
Học Bạ | N00; N01 | 25 | Khá hoặc Giỏi | ||
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐT THPT | H00; H07 | 24.3 | |
Học Bạ | H00; H07 | 25.25 | Khá hoặc Giỏi | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D90 | 25.24 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D90 | 27.1 | Giỏi | ||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; D78; C19; C20 | 27.43 | |
Học Bạ | C00; D78; C19; C20 | 26.7 | Giỏi | ||
7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; B00 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; B00 | 23.75 | Giỏi | ||
7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 25.17 | |
ĐGNL HCM | 670 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14 | 24 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D15; C14; D66 | 26 | |
ĐGNL HCM | 670 | ||||
Học Bạ | C00; D15; C14; D66 | 24.25 | |||
7229040 | Văn hoá học | ĐT THPT | C00; D15; C14; D66 | 24.25 | |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | C00; D15; C14; D66 | 23.75 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01; B00; D66 | 25.41 | |
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | C00; D01; B00; D66 | 26.25 | |||
7310501 | Địa lý học (chuyên ngành Địa lý du lịch) | ĐT THPT | C00; D15 | 24.25 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | C00; D15 | 24.25 | |||
7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | ĐT THPT | C00; D15; D14 | 24.25 | |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | C00; D15; D14 | 23.75 | |||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; C14; D66 | 25.8 | |
ĐGNL HCM | 780 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C14; D66 | 26.9 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D15; D14; D01 | 25.33 | |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | C00; D15; D14; D01 | 26.45 | |||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; D07; B03 | 19 | |
ĐGNL HCM | 680 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07; B03 | 24 | |||
7440112 | Hóa học, gồm các chuyên ngành: Hóa Dược; Hóa phân tích môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 21.3 | |
ĐGNL HCM | 720 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 23.7 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01 | 20.1 | |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 21.35 | |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23 | |||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 17.2 | |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 19 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 24.68 | |
ĐGNL HCM | 630 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 24.75 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | B00; C04; A00; B03 | 21.15 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | B00; C04; A00; B03 | 19 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M09; M01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M09; M01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T02; T03; T05
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T02; T03; T05
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Ghi chú: Khá hoặc Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.84
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 25.12
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00; N01
Điểm chuẩn 2024: 19.05
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00; N01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Khá hoặc Giỏi
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7140222
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; H07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Khá hoặc Giỏi
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140250
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140250
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 670
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 670
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; B00; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D15; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 680
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07; B03
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.3
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 630
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C04; A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C04; A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 19