Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M01; M09 | 24.2 | |
Học Bạ | M01; M09 | 22.5 | |||
ĐGNL SPHN | 22.5 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00; D01; D08; D10 | 27.75 | |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D08; D10 | 28.2 | |||
ĐGNL SPHN | 25.25 | ||||
7140202TA | Giáo dục Tiểu học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | C00; D01; D08; D10 | 26.5 | |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D08; D10 | 28.2 | |||
7140204 | Giáo dục công dân | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.3 | |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 27 | |||
ĐGNL SPHN | 22 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 27.05 | |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 27.6 | |||
ĐGNL SPHN | 22 | ||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 26.95 | |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 26.9 | |||
ĐGNL SPHN | 22 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 26.2 | |
ĐGNL HCM | 900 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 29.3 | |||
ĐGNL SPHN | 26 | ||||
7140209TA | Sư phạm Toán học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 26.2 | |
ĐGNL HCM | 900 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 29.3 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.3 | |
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 26 | |||
ĐGNL SPHN | 21 | ||||
7140210TA | Sư phạm Tin học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | |
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 26 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 25.7 | |
ĐGNL HCM | 930 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 29 | |||
ĐGNL SPHN | 27 | ||||
7140211 TA | Sư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 28.2 | |
7140211TA | Sư phạm Vật lí | ĐGNL HCM | 930 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 29 | |||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | |
ĐGNL HCM | 915 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 29 | |||
ĐGNL SPHN | 27.1 | ||||
7140212TA | Sư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 28 | |
ĐGNL HCM | 915 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 29 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B02; B04; D90 | 24.6 | |
ĐGNL HCM | 890 | ||||
Học Bạ | B00; B02; B04; D90 | 28.86 | |||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
7140213TA | Sư phạm Sinh học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | B00; B02; B04; D90 | 28 | |
ĐGNL HCM | 890 | ||||
Học Bạ | B00; B02; B04; D90 | 28.5 | |||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | ĐT THPT | C00; C19; D01; D66 | 28.1 | |
ĐGNL HCM | 860 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 28.7 | |||
ĐGNL SPHN | 25.84 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; D78 | 28.3 | |
ĐGNL HCM | 850 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14; D78 | 28.95 | |||
ĐGNL SPHN | 26.35 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15; D78 | 28.05 | |
ĐGNL HCM | 850 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D15; D78 | 28.5 | |||
ĐGNL SPHN | 27 | ||||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | N00; N01 | 19.5 | |
Học Bạ | N00; N01 | 21 | |||
ĐGNL SPHN | 24 | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A02; D90 | 19 | |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | A00; A02; D90 | 24 | |||
ĐGNL SPHN | 22.5 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00; D90 | 24.6 | |
ĐGNL HCM | 900 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D90 | 27.8 | |||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
7140248 | Giáo dục pháp luật | ĐT THPT | C00; C19; D20; D66 | 26 | |
ĐGNL HCM | 787 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 25.2 | |||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; D20; D78 | 27.37 | |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14; D78 | 26.8 | |||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00; C00; C20; D01 | 23.8 | |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | B00; C00; C20; D01 | 25 | |||
ĐGNL SPHN | 25 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 630 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 21 | |||
ĐGNL SPHN | 18 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M01; M09
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M01; M09
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 900
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140209TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140209TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 900
Mã ngành: 7140209TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7140210TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7140210TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7140210TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 930
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140211 TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140211TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 930
Mã ngành: 7140211TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 915
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7140212TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140212TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 915
Mã ngành: 7140212TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B02; B04; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 890
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B02; B04; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.86
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7140213TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B02; B04; D90
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140213TA
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 890
Mã ngành: 7140213TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B02; B04; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140213TA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 860
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.84
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 850
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.95
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.05
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 850
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00; N01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00; N01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 900
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D20; D66
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 787
Mã ngành: 7140248
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7140248
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D20; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.37
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 630
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18