Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Huế xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Huế xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Sư Phạm Huế

Mã trường: DHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM01; M0924.2
Học BạM01; M0922.5
ĐGNL SPHN22.5
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC00; D01; D08; D1027.75
ĐGNL HCM800
Học BạC00; D01; D08; D1028.2
ĐGNL SPHN25.25
7140202TAGiáo dục Tiểu học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTC00; D01; D08; D1026.5
ĐGNL HCM800
Học BạC00; D01; D08; D1028.2
7140204Giáo dục công dânĐT THPTC00; C19; C20; D6627.3
ĐGNL HCM800
Học BạC00; C19; C20; D6627
ĐGNL SPHN22
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; C20; D6627.05
ĐGNL HCM800
Học BạC00; C19; C20; D6627.6
ĐGNL SPHN22
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTC00; C19; C20; D6626.95
ĐGNL HCM800
Học BạC00; C19; C20; D6626.9
ĐGNL SPHN22
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0726.2
ĐGNL HCM900
Học BạA00; A01; D07; D9029.3
ĐGNL SPHN26
7140209TASư phạm Toán học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D07; D9026.2
ĐGNL HCM900
Học BạA00; A01; D07; D9029.3
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D01; D9023.3
ĐGNL HCM750
Học BạA00; A01; D07; D9026
ĐGNL SPHN21
7140210TASư phạm Tin học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D9022.3
ĐGNL HCM750
Học BạA00; A01; D07; D9026
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; D9025.7
ĐGNL HCM930
Học BạA00; A01; A02; D9029
ĐGNL SPHN27
7140211 TASư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; A02; D9028.2
7140211TASư phạm Vật líĐGNL HCM930
Học BạA00; A01; A02; D9029
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; D9025.8
ĐGNL HCM915
Học BạA00; B00; D07; D9029
ĐGNL SPHN27.1
7140212TASư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D07; D9028
ĐGNL HCM915
Học BạA00; B00; D07; D9029
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B02; B04; D9024.6
ĐGNL HCM890
Học BạB00; B02; B04; D9028.86
ĐGNL SPHN25
7140213TASư phạm Sinh học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTB00; B02; B04; D9028
ĐGNL HCM890
Học BạB00; B02; B04; D9028.5
ĐGNL SPHN25
7140217Sư phạm Ngữ VănĐT THPTC00; C19; D01; D6628.1
ĐGNL HCM860
Học BạC00; C19; C20; D6628.7
ĐGNL SPHN25.84
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D14; D7828.3
ĐGNL HCM850
Học BạC00; C19; D14; D7828.95
ĐGNL SPHN26.35
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C20; D15; D7828.05
ĐGNL HCM850
Học BạC00; C20; D15; D7828.5
ĐGNL SPHN27
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPTN00; N0119.5
Học BạN00; N0121
ĐGNL SPHN24
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A02; D9019
ĐGNL HCM800
Học BạA00; A02; D9024
ĐGNL SPHN22.5
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B00; D9024.6
ĐGNL HCM900
Học BạA00; B00; D9027.8
ĐGNL SPHN25
7140248Giáo dục pháp luậtĐT THPTC00; C19; D20; D6626
ĐGNL HCM787
Học BạC00; C19; C20; D6625.2
ĐGNL SPHN25
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; D20; D7827.37
ĐGNL HCM800
Học BạC00; C19; D14; D7826.8
ĐGNL SPHN25
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTB00; C00; C20; D0123.8
ĐGNL HCM800
Học BạB00; C00; C20; D0125
ĐGNL SPHN25
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D9015
ĐGNL HCM630
Học BạA00; A01; D01; D9021
ĐGNL SPHN18
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M01; M09

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M01; M09

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Giáo dục Tiểu học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Toán học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21

Sư phạm Tin học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140210TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 930

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 29

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Sư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211 TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 930

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 29

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 915

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29

Sư phạm Hóa hục

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Sư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 915

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B02; B04; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 890

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B02; B04; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.86

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Sư phạm Sinh học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140213TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B02; B04; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213TA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 890

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B02; B04; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213TA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Sư phạm Ngữ Văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 860

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.84

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.95

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.05

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00; N01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00; N01

Điểm chuẩn 2024: 21

Sư phạm Am nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D20; D66

Điểm chuẩn 2024: 26

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 787

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Giáo dục pháp luật

Mã ngành: 7140248

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D20; D78

Điểm chuẩn 2024: 27.37

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 630

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 18