Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108DKD | Khoa học dữ liệu (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7460108DKK | Khoa học dữ liệu (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.2 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7480102DKD | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7480102DKK | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7480108DKD | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7480108DKK | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7480201DKD | Công nghệ thông tin (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7480201DKK | Công nghệ thông tin (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510201DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510201DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.8 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510203DKD | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510203DKK | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510205DKD | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510205DKK | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.8 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510301DKD | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510301DKK | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510302DKD | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510302DKK | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510303DKD | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7510303DKK | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7540101DKD | Công nghệ thực phẩm (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7540101DKK | Công nghệ thực phẩm (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7540106DKD | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7540106DKK | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7540203DKD | Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7540203DKK | Công nghệ vật liệu dệt, may (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7540204DKD | Công nghệ dệt, may (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
7540204DKK | Công nghệ dệt, may (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56 |
Mã ngành: 7460108DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7460108DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7460108DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7460108DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7460108DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480102DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480102DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480102DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480102DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480108DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480108DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480108DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480108DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7480201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7480201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510203DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510203DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510203DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510203DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510205DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510205DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510205DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510205DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510301DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510301DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510301DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510301DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510302DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510302DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510302DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510302DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510303DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510303DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510303DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510303DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7540101DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7540101DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7540101DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7540101DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; C01; C02; D01; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; B00; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7540204DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7540204DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7540204DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7540204DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A03; B00; C02; D07; X02; X03; X05; X06; X07; X10; X11; X14; X15; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024: