Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Đồng Nai

Mã trường: DNU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục mầm non (Cao đẳng)ĐT THPTM05; M07; M08; M1320.5
Học BạM05; M07; M08; M1324.31
7140201Giáo dục mầm nonĐT THPTM05; M07; M08; M1322.25
Học BạM05; M07; M08; M1324.39
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; A0124.25
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D9025.25
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D14; D0125.5
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; A0124.75
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A0122.75
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0118.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0119.75
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D9017
Học BạA00; A01; D01; D9020.35
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; D9017
Học BạA00; A01; D01; D9017.05
Giáo dục mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M05; M07; M08; M13

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Giáo dục mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M05; M07; M08; M13

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M05; M07; M08; M13

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M05; M07; M08; M13

Điểm chuẩn 2024: 24.39

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 17.05