Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X11, B0C, TH5 - HUBT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X11, B0C, TH5 - HUBT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X1117
2Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117
3Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117.5
4Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X0617
5Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X0617
6Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X1117
7Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X1117

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X1117
2Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117
3Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X1117.9
4Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X0617
5Công nghệ kỹ thuật môi trườngB00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X0617
6Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X1117
7Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X1117