Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X11, B0C, TH5 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0727.8Thang điểm 40
ĐT THPTA01; C02; X10; X11
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0731.45Thang điểm 40
ĐT THPTC02; X10; X11
F7520301Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; B00; D0723Thang điểm 40
ĐT THPTA01; C02; X10; X11
Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 31.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024: