Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH00; H01; H02; H0331.5Thang điểm 40
ĐGNL HCM800Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạH0633.755HK - THPT ký kết
Học BạH0633.756HK - THPT chưa ký kết
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTH00; H01; H02; H0330.6Thang điểm 40
ĐGNL HCM720Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạH0630.755HK - THPT ký kết
Học BạH06316HK - THPT chưa ký kết
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1133.8Thang điểm 40
ĐGNL HCM850
Học BạD0136.55HK - THPT ký kết
Học BạD01376HK - THPT chưa ký kết
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D11; D5532.5Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạD0135.55HK - THPT ký kết
Học BạD01366HK - THPT chưa ký kết
7310301Xã hội họcĐT THPTA01; C00; C01; D0132.3Thang điểm 40
ĐGNL HCM700
Học BạD1433.55HK - THPT ký kết
Học BạD14346HK - THPT chưa ký kết
7310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)ĐT THPTA01; C00; C01; D0134.25Thang điểm 40
ĐGNL HCM750
Học BạD14345HK - THPT ký kết
Học BạD1434.256HK - THPT chưa ký kết
7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch)ĐT THPTA01; C00; C01; D0133.3Thang điểm 40
ĐGNL HCM750
Học BạD14345HK - THPT ký kết
Học BạD1434.256HK - THPT chưa ký kết
7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)ĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
ĐGNL HCM820
Học BạD01365HK - THPT ký kết
Học BạD0136.256HK - THPT chưa ký kết
7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D0132Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạD01355HK - THPT ký kết
Học BạD0135.256HK - THPT chưa ký kết
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0134.25Thang điểm 40
ĐGNL HCM880
Học BạD0137.255HK - THPT ký kết
Học BạD0137.56HK - THPT chưa ký kết
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0133.8Thang điểm 40
ĐGNL HCM880
Học BạD0137.55HK - THPT ký kết
Học BạD0137.56HK - THPT chưa ký kết
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0733Thang điểm 40
ĐGNL HCM830
Học BạD0135.55HK - THPT ký kết
Học BạD0135.756HK - THPT chưa ký kết
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0132.4Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạD01345HK - THPT ký kết
Học BạD0134.256HK - THPT chưa ký kết
7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)ĐT THPTA00; A01; C01; D0125Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạD01285HK - THPT ký kết
Học BạD0128.56HK - THPT chưa ký kết
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0133.45Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạD14355HK - THPT ký kết
Học BạD1435.56HK - THPT chưa ký kết
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; D0825Thang điểm 40
ĐGNL HCM780
Học BạB0833.55HK - THPT ký kết
Học BạB0833.756HK - THPT chưa ký kết
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạB08265HK - THPT ký kết
Học BạB08266HK - THPT chưa ký kết
Ưu TiênB0828
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A0131Thang điểm 40
ĐGNL HCM750
Học BạA0129.55HK - THPT ký kết
Học BạA0129.756HK - THPT chưa ký kết
7460201Thống kêĐT THPTA00; A0128.5Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học BạA0128.256HK - THPT chưa ký kết
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
ĐGNL HCM900
Học BạA01375HK - THPT ký kết
Học BạA01376HK - THPT chưa ký kết
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0131.2Thang điểm 40
ĐGNL HCM820
Học BạA0135.255HK - THPT ký kết
Học BạA0135.56HK - THPT chưa ký kết
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0133.3Thang điểm 40
ĐGNL HCM870
Học BạA0136.55HK - THPT ký kết
Học BạA0136.56HK - THPT chưa ký kết
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạB08265HK - THPT ký kết
Học BạB08266HK - THPT chưa ký kết
Ưu TiênB0828
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0131.3Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạA0133.255HK - THPT ký kết
Học BạA0133.56HK - THPT chưa ký kết
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C0130Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạA01305HK - THPT ký kết
Học BạA0130.256HK - THPT chưa ký kết
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C0131.2Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạA01325HK - THPT ký kết
Học BạA0132.256HK - THPT chưa ký kết
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0131.85Thang điểm 40
ĐGNL HCM830
Học BạA01345HK - THPT ký kết
Học BạA0134.256HK - THPT chưa ký kết
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0727.8Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạD0733.55HK - THPT ký kết
Học BạD0733.756HK - THPT chưa ký kết
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V0129.8Thang điểm 40
ĐGNL HCM800Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạV0230.255HK - THPT ký kết
Học BạV0230.756HK - THPT chưa ký kết
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTA00; A01; V00; V0123Thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạA01255HK - THPT ký kết
Học BạA01256HK - THPT chưa ký kết
Ưu TiênA0128
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTV00; V01; H02; H0329.7Thang điểm 40
ĐGNL HCM780Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạV0230.55HK - THPT ký kết
Học BạV02316HK - THPT chưa ký kết
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0124Thang điểm 40
ĐGNL HCM700
Học BạA01285HK - THPT ký kết
Học BạA0128.56HK - THPT chưa ký kết
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
Ưu TiênA0128
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạA0126.55HK - THPT ký kết
Học BạA0126.56HK - THPT chưa ký kết
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0731.45Thang điểm 40
ĐGNL HCM820(Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”)
Học BạD0735.55HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
Học BạD0735.756HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA01; C00; C01; D0129.45Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạD1429.55HK - THPT ký kết
Học BạD14306HK - THPT chưa ký kết
Ưu TiênD1428
7810301Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)ĐT THPTA01; D01; T00; T0131.3Thang điểm 40
ĐGNL HCM780
Học BạD01345HK - THPT ký kết
Học BạD0134.256HK - THPT chưa ký kết
7810301GQuản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)ĐT THPTA01; D01; T00; T0122Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạD01265HK - THPT ký kết
Học BạD01266HK - THPT chưa ký kết
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạB08265HK - THPT ký kết
Học BạB08266HK - THPT chưa ký kết
Ưu TiênB0828
D7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0124Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
D7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0127Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
D7340115Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐGNL HCM780CS Khánh Hòa
D7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐGNL HCM780CS Khánh Hòa
D7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0126Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
D7340301Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0124Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
D7420201Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB00; D0824Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
D7480101Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
D7480103Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA01; D0128Thang điểm 40
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
D7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
D7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
ĐGNL HCM600CS Khánh Hòa
DK7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Emlyon (Pháp)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
DK7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
DK7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
DK7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM720CS Khánh Hòa
DK7340201MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTA01; D0126Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
DK7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA01; D0126Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
DK7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương quốc Anh)ĐT THPTA01; D0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
DK7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA01; D0128Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
DK7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
DK7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM600CS Khánh Hòa
F7210403Thiết kế đồ họa - Chất lượng caoĐT THPTH00; H01; H02; H0331Thang điểm 40
ĐGNL HCM750Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạH0629.55HK - THPT ký kết
Học BạH0629.56HK - THPT chưa ký kết
F7220201Ngôn ngữ Anh - Chất lượng caoĐT THPTD01; D1130.3Thang điểm 40
ĐGNL HCM750Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạD01335HK - THPT ký kết
Học BạD01336HK - THPT chưa ký kết
F7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng caoĐT THPTA01; C00; C01; D0128.6Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạD14275HK - THPT ký kết
Học BạD14276HK - THPT chưa ký kết
F7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130Thang điểm 40
ĐGNL HCM700
Học BạD01335HK - THPT ký kết
Học BạD01336HK - THPT chưa ký kết
F7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0127.8Thang điểm 40
ĐGNL HCM700
Học BạD01285HK - THPT ký kết
Học BạD01286HK - THPT chưa ký kết
F7340115Marketing - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0131.3Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạD01345HK - THPT ký kết
Học BạD01346HK - THPT chưa ký kết
F7340120Kinh doanh quốc tế - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạD0134.55HK - THPT ký kết
Học BạD0134.56HK - THPT chưa ký kết
F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D01; D0728.7Thang điểm 40
ĐGNL HCM750
Học BạD0131.55HK - THPT ký kết
Học BạD0131.56HK - THPT chưa ký kết
F7340301Kế toán - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C01; D0127Thang điểm 40
ĐGNL HCM700
Học BạD01305HK - THPT ký kết
Học BạD01306HK - THPT chưa ký kết
F7380101Luật - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C00; D0131.1Thang điểm 40
ĐGNL HCM720
Học BạD1430.55HK - THPT ký kết
Học BạD1430.56HK - THPT chưa ký kết
F7420201Công nghệ sinh học - Chất lượng caoĐT THPTA00; B00; D0823Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạB08275HK - THPT ký kết
Học BạB08276HK - THPT chưa ký kết
F7480101Khoa học máy tính - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
ĐGNL HCM840
Học BạA0133.55HK - THPT ký kết
Học BạA0133.56HK - THPT chưa ký kết
F7480103Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130.9Thang điểm 40
ĐGNL HCM800
Học BạA01335HK - THPT ký kết
Học BạA01336HK - THPT chưa ký kết
F7520201Kỹ thuật điện - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0126Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0126.7Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạA01275HK - THPT ký kết
Học BạA01276HK - THPT chưa ký kết
F7520301Kỹ thuật hóa học - Chất lượng caoĐT THPTA00; B00; D0723Thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạD07275HK - THPT ký kết
Học BạD07276HK - THPT chưa ký kết
F7580101Kiến trúc - Chất lượng caoĐT THPTV00; V01; A01; C0128.5Thang điểm 40
ĐGNL HCM650Vẽ NK ≥ 6.0
Học BạV02275HK - THPT ký kết
Học BạV02276HK - THPT chưa ký kết
F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Học BạA01266HK - THPT chưa ký kết
FA7220201Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; D0125Thang điểm 40
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạD01315HK - THPT ký kết
FA7310630QViệt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0124Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD14285HK - THPT ký kết
FA7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0127Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01285HK - THPT ký kết
FA7340115Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0128Thang điểm 40
ĐGNL HCM780CS Khánh Hòa
Học BạD01345HK - THPT ký kết
FA7340120Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0128Thang điểm 40
ĐGNL HCM780CS Khánh Hòa
Học BạD01345HK - THPT ký kết
FA7340201Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0126Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01285HK - THPT ký kết
FA7340301Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0124Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạD01285HK - THPT ký kết
FA7420201Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE05; D08; B0024Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạB08285HK - THPT ký kết
FA7480101Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0128Thang điểm 40
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạA01285HK - THPT ký kết
FA7480103Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE04; E06; D01; A0128Thang điểm 40
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
Học BạA01285HK - THPT ký kết
FA7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE06; A01; A0024Thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
Học BạA01285HK - THPT ký kết
FA7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE06; A01; A0024Thang điểm 40
ĐGNL HCM600CS Khánh Hòa
Học BạA01285HK - THPT ký kết
K7340101Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
K7340101EQuản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Emlyon (Pháp)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
K7340101LQuản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
K7340101NQuản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
K7340120LKinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM720CS Khánh Hòa
K7340201MKinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing. Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)ĐT THPTE04; E06; D01; A0126Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
K7340201XTài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTE04; E06; D01; A0126Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
K7340301Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh)ĐT THPTE04; E06; D01; A0124Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
K7480101LCông nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
K7480101TKhoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)ĐT THPTE04; E06; D01; A0128Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM700CS Khánh Hòa
K7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTE06; A01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM650CS Khánh Hòa
K7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTE06; A01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
ĐGNL HCM600CS Khánh Hòa
N7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH00; H01; H02; H0324Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạH06255HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1124Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạD01275HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)ĐT THPTA01; C00; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạD14255HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạD01255HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0124Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạD01275HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạD01255HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạD14265HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM650
Học BạD14265HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
N7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
ĐGNL HCM600
Học BạA01265HK - THPT ký kết
Ưu Tiên28
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H01; H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 31.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H01; H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 30.6

Ghi chú: Thang điểm 40

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 30.75

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D11; D55

Điểm chuẩn 2024: 32.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch)

Mã ngành: 7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch)

Mã ngành: 7310630Q

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch)

Mã ngành: 7310630Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch)

Mã ngành: 7310630Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 820

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 880

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 880

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 830

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 35.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.4

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 28

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Thang điểm 40

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 29.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 820

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 870

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 36.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 28

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 30.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 32.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 830

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 33.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 29.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024: 30.25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024: 30.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 29.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024: 30.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 31.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 820

Ghi chú: (Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”)

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 35.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 35.75

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; T00; T01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf)

Mã ngành: 7810301G

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 28

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7310630Q

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)

Mã ngành: DK7340101E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: DK7340101L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: DK7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7340120L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340201M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: DK7340201M

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7340201X

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương Quốc Anh)

Mã ngành: DK7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7480101L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H01; H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Thang điểm 40

Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao

Mã ngành: F7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024: 30.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao

Mã ngành: F7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao

Mã ngành: F7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao

Mã ngành: F7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7310630Q

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7310630Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7310630Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Marketing - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Marketing - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Marketing - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kế toán - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kế toán - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kế toán - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Luật - Chất lượng cao

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.1

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật - Chất lượng cao

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Luật - Chất lượng cao

Mã ngành: F7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 30.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Luật - Chất lượng cao

Mã ngành: F7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 30.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Công nghệ sinh học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ sinh học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 840

Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.9

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kiến trúc - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Kiến trúc - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0

Kiến trúc - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kiến trúc - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7310630Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7310630Q

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7310630Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E05; D08; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha (Cộng hòa Séc)

Mã ngành: K7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết đơn Đại học Emlyon (Pháp)

Mã ngành: K7340101E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan)

Mã ngành: K7340101L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia)

Mã ngành: K7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7340120L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing. Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340201M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kinh doanh (Tài chính. Kinh doanh quốc tế. Marketing. Kế toán. Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand)

Mã ngành: K7340201M

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7340201X

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh)

Mã ngành: K7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7480101L

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E04; E06; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc)

Mã ngành: K7480101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: CS Khánh Hòa

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: N7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H01; H02; H03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: N7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành)

Mã ngành: N7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Marketing

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Marketing - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Kế toán

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kế toán - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Luật

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Luật - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Khoa học máy tính

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Khoa học máy tính - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: 5HK - THPT ký kết

Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa

Mã ngành: N7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28