Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 31.5 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | Vẽ NK ≥ 6.0 | |||
Học Bạ | H06 | 33.75 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | H06 | 33.75 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 30.6 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 720 | Vẽ NK ≥ 6.0 | |||
Học Bạ | H06 | 30.75 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | H06 | 31 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D11 | 33.8 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 850 | ||||
Học Bạ | D01 | 36.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 37 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D11; D55 | 32.5 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | D01 | 35.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 36 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 32.3 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | D14 | 33.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D14 | 34 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 34.25 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | D14 | 34 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D14 | 34.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 33.3 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | D14 | 34 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D14 | 34.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 820 | ||||
Học Bạ | D01 | 36 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 36.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 32 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | D01 | 35 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 35.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 34.25 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 880 | ||||
Học Bạ | D01 | 37.25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 37.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33.8 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 880 | ||||
Học Bạ | D01 | 37.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 37.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 33 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 830 | ||||
Học Bạ | D01 | 35.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 35.75 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 32.4 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | D01 | 34 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 34.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7340408 | Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 25 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 28.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 33.45 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | D14 | 35 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D14 | 35.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D08 | 25 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 780 | ||||
Học Bạ | B08 | 33.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | B08 | 33.75 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | B08 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | B08 | 26 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Ưu Tiên | B08 | 28 | |||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01 | 31 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | A01 | 29.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 29.75 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7460201 | Thống kê | ĐT THPT | A00; A01 | 28.5 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 28.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 900 | ||||
Học Bạ | A01 | 37 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 37 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 31.2 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 820 | ||||
Học Bạ | A01 | 35.25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 35.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 33.3 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 870 | ||||
Học Bạ | A01 | 36.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 36.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | B08 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | B08 | 26 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Ưu Tiên | B08 | 28 | |||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | A01 | 33.25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 33.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 30 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | A01 | 30 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 30.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.2 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | A01 | 32 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 32.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 31.85 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 830 | ||||
Học Bạ | A01 | 34 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 34.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.8 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | D07 | 33.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D07 | 33.75 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01 | 29.8 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | Vẽ NK ≥ 6.0 | |||
Học Bạ | V02 | 30.25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | V02 | 30.75 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | A00; A01; V00; V01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01 | 25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Ưu Tiên | A01 | 28 | |||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | V00; V01; H02; H03 | 29.7 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 780 | Vẽ NK ≥ 6.0 | |||
Học Bạ | V02 | 30.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | V02 | 31 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | A01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 28.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 26 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Ưu Tiên | A01 | 28 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A01 | 26.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 26.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 31.45 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 820 | (Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”) | |||
Học Bạ | D07 | 35.5 | 5HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi | ||
Học Bạ | D07 | 35.75 | 6HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 29.45 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D14 | 29.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D14 | 30 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Ưu Tiên | D14 | 28 | |||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 780 | ||||
Học Bạ | D01 | 34 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 34.25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7810301G | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | ĐT THPT | A01; D01; T00; T01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D01 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 26 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
7850201 | Bảo hộ lao động | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | B08 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | B08 | 26 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Ưu Tiên | B08 | 28 | |||
D7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
D7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 27 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
D7340115 | Marketing - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 780 | CS Khánh Hòa | |||
D7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 780 | CS Khánh Hòa | |||
D7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 26 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
D7340301 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | B00; D08 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
D7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | CS Khánh Hòa | |||
D7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | CS Khánh Hòa | |||
D7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
D7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | CS Khánh Hòa | |||
DK7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Emlyon (Pháp) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
DK7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
DK7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor's (Malaysia) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
DK7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 720 | CS Khánh Hòa | |||
DK7340201M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) | ĐT THPT | A01; D01 | 26 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
DK7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | A01; D01 | 26 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
DK7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương quốc Anh) | ĐT THPT | A01; D01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
DK7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A01; D01 | 28 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | CS Khánh Hòa | |||
DK7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
DK7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | A00; A01 | 24 | Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | CS Khánh Hòa | |||
F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 31 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 750 | Vẽ NK ≥ 6.0 | |||
Học Bạ | H06 | 29.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | H06 | 29.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao | ĐT THPT | D01; D11 | 30.3 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 750 | Vẽ NK ≥ 6.0 | |||
Học Bạ | D01 | 33 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 33 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 28.6 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D14 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D14 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | D01 | 33 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 33 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.8 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | D01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 28 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7340115 | Marketing - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 31.3 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | D01 | 34 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 34 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30.8 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | D01 | 34.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 34.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 28.7 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | D01 | 31.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 31.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 27 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | D01 | 30 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D01 | 30 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7380101 | Luật - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 31.1 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 720 | ||||
Học Bạ | D14 | 30.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D14 | 30.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7420201 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; B00; D08 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | B08 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | B08 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7480101 | Khoa học máy tính - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30.8 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 840 | ||||
Học Bạ | A01 | 33.5 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 33.5 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 30.9 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | A01 | 33 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 33 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A01 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 26 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A01 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 26 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 26.7 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A01 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D07 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | D07 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | ĐT THPT | V00; V01; A01; C01 | 28.5 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | Vẽ NK ≥ 6.0 | |||
Học Bạ | V02 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | V02 | 27 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
F7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 26 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
FA7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E04; D01 | 25 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | D01 | 31 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | D14 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 27 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | D01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7340115 | Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 780 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | D01 | 34 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7340120 | Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 780 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | D01 | 34 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 26 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | D01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7340301 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | D01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E05; D08; B00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | B08 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7480101 | Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | A01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | A01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E06; A01; A00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | A01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
FA7580201 | Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E06; A01; A00 | 24 | Thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | CS Khánh Hòa | |||
Học Bạ | A01 | 28 | 5HK - THPT ký kết | ||
K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
K7340101E | Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Emlyon (Pháp) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
K7340101L | Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
K7340101N | Quản trị nhà hàng - khách sạn (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
K7340120L | Kinh doanh quốc tế (song bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 720 | CS Khánh Hòa | |||
K7340201M | Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing. Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 26 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
K7340201X | Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 26 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) - Chương trình liên kết Đại học West of England. Bristol (Vương quốc Anh) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
K7480101L | Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | CS Khánh Hòa | |||
K7480101T | Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) | ĐT THPT | E04; E06; D01; A01 | 28 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 700 | CS Khánh Hòa | |||
K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | ĐT THPT | E06; A01; A00 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | CS Khánh Hòa | |||
K7580201 | Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) | ĐT THPT | E06; A01; A00 | 24 | Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | CS Khánh Hòa | |||
N7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 24 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | H06 | 25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 | ||||
N7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D11 | 24 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D01 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 | ||||
N7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A01; C00; C01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | D14 | 25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 | ||||
N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | D01 | 25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 | ||||
N7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D01 | 27 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 | ||||
N7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | D01 | 25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 | ||||
N7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | D14 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 | ||||
N7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D14 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 | ||||
N7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01 | 26 | 5HK - THPT ký kết | ||
Ưu Tiên | 28 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 31.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 33.75
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 33.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 30.6
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 30.75
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024: 33.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 850
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 37
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D11; D55
Điểm chuẩn 2024: 32.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 34.25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 34.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7310630Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7310630Q
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7310630Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7310630Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 34.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 820
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 36.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7340101N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 34.25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 880
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 37.25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 37.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 880
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 37.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 37.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 830
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 35.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 32.4
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7340408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7340408
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7340408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 35
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 35.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 33.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 29.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7460201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7460201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 900
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 37
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 37
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.2
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 820
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 35.25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 35.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 33.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 870
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 36.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 33.25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 30.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.2
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 32
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 32.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 31.85
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 830
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 34.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 33.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 29.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024: 30.25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024: 30.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 29.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024: 30.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 31.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 820
Ghi chú: (Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”)
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 35.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 35.75
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết, HL lớp 12 từ loại Giỏi
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34.25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; T00; T01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7810301G
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7850201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7850201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7850201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: D7310630Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7310630Q
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340101N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: D7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340101E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340101L
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340101N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7340120L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340120L
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7340201M
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340201M
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7340201X
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340201X
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7480101L
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7520201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: DK7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: DK7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: F7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0
Mã ngành: F7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024: 30.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0
Mã ngành: F7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7310630Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7310630Q
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: F7310630Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7310630Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: F7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340101N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: F7340101N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7340101N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.3
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: F7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: F7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: F7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: F7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 31.1
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Mã ngành: F7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 30.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 30.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: F7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 840
Mã ngành: F7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 30.9
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: F7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 33
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: F7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: F7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: F7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: F7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7580101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: Vẽ NK ≥ 6.0
Mã ngành: F7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: F7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: F7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: F7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7310630Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7310630Q
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7310630Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340101N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7340101N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E05; D08; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E06; A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: FA7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E06; A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: FA7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: K7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7340101E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7340101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101L
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340101N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7340120L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340120L
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7340201M
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340201M
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7340201X
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340201X
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7480101L
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7480101L
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7480101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E04; E06; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7480101T
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E06; A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7520201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: K7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E06; A01; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
Mã ngành: K7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: CS Khánh Hòa
Mã ngành: N7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: N7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: N7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: N7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: N7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: N7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: N7340101N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7340101N
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: N7340101N
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7340101N
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: N7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: N7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: N7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: N7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: N7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: N7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: N7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: N7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: N7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: N7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: N7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28