Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; C02; X10; X11 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 31.45 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C02; X10; X11 | ||||
F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | A01; C02; X10; X11 |
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 31.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; X10; X11
Điểm chuẩn 2024: