Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210201Âm nhạc họcĐT THPTN0015
Học BạN0018
7210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngĐT THPTN0015
Học BạN0018
7220106Ngôn ngữ KhmerĐT THPTC00; D01; D1415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; D01; D1418
V-SAT225
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D14; DH115
ĐGNL HCM400
Học BạD01; D09; D14; DH118
V-SAT225
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D09; D14; DH118.25
ĐGNL HCM500
Học BạD01; D09; D14; DH122
V-SAT225
7229040Văn hoá họcĐT THPTC00; D1415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; D1418
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SAT225
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; D01; C19; C2015
ĐGNL HCM400
Học BạC00; D01; C19; C2018
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; C04; D01; D1415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; C04; D01; D1418
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SAT225
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C14; C1515
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C14; C1518
V-SAT225
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SAT225
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SAT225
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTC00; C04; D01; D1415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; C04; D01; D1418
7380101Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)ĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SAT225
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B00; B08; D9018
V-SAT225
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; C01; D0715
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0718
V-SAT225
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0715
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0718
V-SAT225
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SAT225
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SAT225
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0118
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0122
V-SAT225
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; C01; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D9018
V-SAT225
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; C01; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D9018
V-SAT225
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B00; D0718
V-SAT225
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C14; D01; D8418
ĐGNL HCM400
Học BạA00; C14; D01; D8423
V-SAT225
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A02; B00; B0815
ĐGNL HCM400
Học BạA01; A02; B00; B0818
V-SAT225
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B00; D07; D9018
V-SAT225
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SAT225
7620101Nông nghiệpĐT THPTA00; B00; B08; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B00; B08; D9018
V-SAT225
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA02; B00; B08; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA02; B00; B08; D9018
V-SAT225
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTA02; B00; B08; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA02; B00; B08; D9018
V-SAT225
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B08; D9015
ĐGNL HCM400
Học BạA02; B00; B08; D9018
V-SAT225
7720101Y khoaĐT THPTB00; B0825
ĐGNL HCM900
V-SAT300
7720110Y học dự phòngĐT THPTB00; B0819
ĐGNL HCM500
Học BạB00; B0819
V-SAT270
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0021
ĐGNL HCM700
V-SAT300
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B0015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B0018
V-SAT225
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0819
ĐGNL HCM700
Học BạB00; B0821
V-SAT270
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTB00; B0824.62
ĐGNL HCM900
V-SAT300
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B0024
V-SAT270
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCM500
Học BạA00; B0019
V-SAT270
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCM500
Học BạA00; B0019
V-SAT270
7720701Y tế công cộngĐT THPTA00; B0015
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B0018
V-SAT225
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D78; D66; C0415
ĐGNL HCM400
Học BạC00; D78; D66; C0418
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C04; D01; D1515
ĐGNL HCM400
Học BạC00; C04; D01; D1518
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTC00; C14; C19; D7820
ĐGNL HCM500
Học BạC00; C14; C19; D7825
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B02; B0815
ĐGNL HCM400
Học BạA00; B00; B02; B0818
V-SAT225
TA7340101Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0118
V-SAT225
TA7480201Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; C01; D0715
ĐGNL HCM400
Học BạA00; A01; C01; D0718
V-SAT225
Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Âm nhạc học

Mã ngành: 7210201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Mã ngành: 7210210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Khmer

Mã ngành: 7220106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngồn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Văn hoá học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn hoá học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Văn hoá học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; C15

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 23

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 300

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y hoc dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Y hoc dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y hoc dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 270

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 300

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 270

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.62

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 300

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 270

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 270

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 270

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D78; D66; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D78; D66; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C19; D78

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C19; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225

Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 400

Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: TA7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 225