Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210201 | Âm nhạc học | ĐT THPT | N00 | 15 | |
Học Bạ | N00 | 18 | |||
7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | ĐT THPT | N00 | 15 | |
Học Bạ | N00 | 18 | |||
7220106 | Ngôn ngữ Khmer | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; DH1 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14; DH1 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D09; D14; DH1 | 18.25 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14; DH1 | 22 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7229040 | Văn hoá học | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 18 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 18 | |||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D14 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C14; C15 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C14; C15 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00; C04; D01; D14 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D14 | 18 | |||
7380101 | Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 23 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A01; A02; B00; B08 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00; B08 | 25 | |
ĐGNL HCM | 900 | ||||
V-SAT | 300 | ||||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 19 | |||
V-SAT | 270 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00 | 21 | |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
V-SAT | 300 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 21 | |||
V-SAT | 270 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00; B08 | 24.62 | |
ĐGNL HCM | 900 | ||||
V-SAT | 300 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | |||
V-SAT | 270 | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
V-SAT | 270 | ||||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
V-SAT | 270 | ||||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D78; D66; C04 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | C00; D78; D66; C04 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | C00; C14; C19; D78 | 20 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | C00; C14; C19; D78 | 25 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B02; B08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B02; B08 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
TA7340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
V-SAT | 225 | ||||
TA7480201 | Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 400 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 | |||
V-SAT | 225 |
Mã ngành: 7210201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7220106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; DH1
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 900
Mã ngành: 7720101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 300
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 270
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 300
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 270
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.62
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 900
Mã ngành: 7720501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 300
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 270
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 270
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 270
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720701
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D78; D66; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D78; D66; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C19; D78
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C19; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: TA7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: TA7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: TA7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: TA7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: TA7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: TA7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 400
Mã ngành: TA7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: TA7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 225