Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C02; B08; D07 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | B03; C02; B08; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D14; D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | D14; D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL) | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01 (Toán; Văn; GDKT&PT); D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | C03; C04; X01 (Toán; Văn; GDKT&PT); D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | B00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; C08 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | B00; C08 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B00; C08 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C04; X03 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | D01; C04; X03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C04; X03 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | D01; C04; X03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 20 | Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên | |||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00 | ||||
ĐGNL HCM | 18 | Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên | |||
Học Bạ | B00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên | ||
Học Bạ | B00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên | ||
Học Bạ | X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D09; D10; C03; C04; D14; A07 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | D09; D10; C03; C04; D14; A07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D11; X79 (Văn; Tin; Anh); X78 (Văn; GDKT&PL; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); X01 (Toán; Văn; GDKT&PL)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01 (Toán; Văn; GDKT&PT); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01 (Toán; Văn; GDKT&PT); D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; C03; C04; D14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; C03; C04; D14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: