Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M05; M07; M11 | 26.2 | |
Học Bạ | M00; M05; M07; M11 | 25.54 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 20 | ||||
CCQT | 6 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; M00 | 28.42 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; M00 | 28.63 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 20.2 | ||||
CCQT | 7 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 26.28 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 29.37 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 22 | ||||
CCQT | 7 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 24.87 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 27.76 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 19 | ||||
CCQT | 6 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 28.83 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 28.58 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 19 | ||||
CCQT | 7 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 26.85 | |
Học Bạ | A00; D01; D09; D10 | 29.1 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 20.2 | ||||
CCQT | 7.5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; C01 | 25.75 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; C01 | 28.94 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 19 | ||||
CCQT | 6.5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; D15 | 28.58 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D15 | 28.13 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 19 | ||||
CCQT | 6 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D66 | 16 | |
Học Bạ | A00; D01; D14; D66 | 21 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; C19; D01 | 15 | |
Học Bạ | B00; C00; C19; D01 | 18 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01; C04; A01; C14 | 15 | |
Học Bạ | D01; C04; A01; C14 | 19 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 20 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7340201 | Tài chính-Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 18 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 20 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C19; C20 | 16 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; C20 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C19; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; C19; C20 | 18 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 20 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 19 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7620106 | Chăn nuôi-Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7620201 | Lâm học | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 15 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; C04; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | D01; C04; C14; C20 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7810302 | Huấn luyện thể thao | ĐT THPT | T00; T02; T05; T07 | 15 | |
Học Bạ | T00; T02; T05; T07 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | 15 | ||||
CCQT | 5 | IELTS | |||
CCQT | 60 | TOEFL |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024: 25.54
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7140201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; M00
Điểm chuẩn 2024: 28.63
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.28
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.37
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7140209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7140209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 27.76
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7140210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140217
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7140217
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 29.1
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7140231
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140247
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7140247
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140249
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7140249
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7310101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7310401
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; A01; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7320104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7340302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7380107
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7520201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7580201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7580302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7620106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7620110
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7620115
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7620201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7810101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7810201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T02; T05; T07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T02; T05; T07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7810302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 5
Ghi chú: IELTS
Mã ngành: 7850103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 60
Ghi chú: TOEFL