Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM00; M05; M07; M1126.2
Học BạM00; M05; M07; M1125.54
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN20
CCQT6IELTS
CCQT60TOEFL
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; M0028.42
Học BạA00; C00; D01; M0028.63
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN20.2
CCQT7IELTS
CCQT60TOEFL
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; D0726.28
Học BạA00; A01; A02; D0729.37
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN22
CCQT7IELTS
CCQT60TOEFL
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D01; D8424.87
Học BạA00; A01; D01; D8427.76
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN19
CCQT6IELTS
CCQT60TOEFL
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; C20; D0128.83
Học BạC00; C19; C20; D0128.58
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN19
CCQT7IELTS
CCQT60TOEFL
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1026.85
Học BạA00; D01; D09; D1029.1
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN20.2
CCQT7.5IELTS
CCQT60TOEFL
7140247Sư phạm KH Tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; C0125.75
Học BạA00; A02; B00; C0128.94
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN19
CCQT6.5IELTS
CCQT60TOEFL
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; C20; D1528.58
Học BạC00; C19; C20; D1528.13
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN19
CCQT6IELTS
CCQT60TOEFL
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D6616
Học BạA00; D01; D14; D6621
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7310101Kinh tếĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0116.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; C19; D0115
Học BạB00; C00; C19; D0118
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD01; C04; A01; C1415
Học BạD01; C04; A01; C1419
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; C04; C14; D0116
Học BạA00; C04; C14; D0120
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7340201Tài chính-Ngân hàngĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0118
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7340301Kế toánĐT THPTA00; C04; C14; D0116
Học BạA00; C04; C14; D0120
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0116.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C19; C2016
Học BạA00; C00; C19; C2016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; C00; C19; C2015
Học BạA00; C00; C19; C2018
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D8416
Học BạA00; A01; D01; D8420
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0119
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7620106Chăn nuôi-Thú yĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7810101Du lịchĐT THPTC00; C19; C20; D6615
Học BạC00; C19; C20; D6616.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C04; C14; C2015
Học BạD01; C04; C14; C2016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7810302Huấn luyện thể thaoĐT THPTT00; T02; T05; T0715
Học BạT00; T02; T05; T0716.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN15
CCQT5IELTS
CCQT60TOEFL
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; M07; M11

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; M07; M11

Điểm chuẩn 2024: 25.54

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: IELTS

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.63

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: IELTS

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.28

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.37

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: IELTS

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 27.76

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: IELTS

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: IELTS

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 29.1

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Ghi chú: IELTS

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 28.94

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: IELTS

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.13

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: IELTS

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Chăn nuôi-Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi-Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chăn nuôi-Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi-Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi-Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi-Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Chăn nuôi-Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T02; T05; T07

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T02; T05; T07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5

Ghi chú: IELTS

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 60

Ghi chú: TOEFL