Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | C01 | 21.25 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 25.5 | |||
Học Bạ | C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Nhóm ngành ngôn ngữ gồm 02 chuyên ngành: Ngôn ngữ anh; Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 23 | |
ĐT THPT | D66 | ||||
ĐGNL HCM | 720 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 25.5 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C01; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | C01; D01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101C | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C01; D01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 683 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | C01; D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | C01; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 830 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 28.5 | |||
Học Bạ | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340115C | Marketing | ĐT THPT | C01; D01 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 700 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | C01; D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01 | 26 | |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 906 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 29 | |||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340120C | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 720 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A01; D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 810 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340122C | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 650 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A01; D01 | 25.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính | ĐT THPT | D01 | 24 | |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 785 | ||||
Học Bạ | D01 | 28 | |||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340201C | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính | ĐT THPT | D01 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 670 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế | ĐT THPT | D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 765 | ||||
Học Bạ | D01 | 27 | |||
Học Bạ | D01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301C | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 675 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301Q | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 675 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340302C | Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh. | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 675 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340302Q | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) | ĐT THPT | D01 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 675 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 26 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380107C | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 23.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
ĐGNL HCM | 680 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | C00; D01 | 26.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380108 | Luật quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380108C | Luật quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
ĐGNL HCM | 665 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | C00; D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420201 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ | ĐT THPT | B00 | 22.25 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04 | ||||
ĐGNL HCM | 720 | ||||
Học Bạ | B00 | 26 | |||
Học Bạ | A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420201C | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ | ĐT THPT | B00 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04 | ||||
ĐGNL HCM | 675 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | B00 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480108 | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 775 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480108C | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững | ĐT THPT | D01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 775 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 680 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22.75 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510202C | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20.75 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 655 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24.25 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 780 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 26.5 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 680 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 27.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 730 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25.75 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 21.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 22.5 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 21.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25.25 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 673 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 20 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510303 | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 24.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 27.25 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510303C | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 720 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 20.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 720 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 23 | |||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510401C | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 670 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 22 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 660 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 750 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7540101C | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 675 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | C01 | 19 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 665 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 19 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 675 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 19 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 675 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 21 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 19 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
ĐGNL HCM | 670 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 830 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28 | |||
Học Bạ | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720497 | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 660 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C02; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 26 | |||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; D01 | 19 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 650 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | |||
Học Bạ | A01; D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | C04; D15; A07; A04; B02 | ||
ĐGNL HCM | 670 | ||||
Học Bạ | C04; D15; A07; A04; B02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7850103 | Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. | ĐT THPT | D01 | 19 | |
ĐT THPT | C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14 | ||||
ĐGNL HCM | 665 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 683
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 830
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 906
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 810
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 785
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 670
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 765
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 675
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 675
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 675
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 675
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 680
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 665
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 675
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 775
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 775
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 680
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 655
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 680
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 730
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 673
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 670
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 660
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 675
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 665
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 675
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 675
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 670
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 830
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 660
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D15; A07; A04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 670
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D15; A07; A04; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 665
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: