Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTC0121.25
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCM700
Học BạC01; D0125.5
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu Tiên
7220201Nhóm ngành ngôn ngữ gồm 02 chuyên ngành: Ngôn ngữ anh; Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D1523
ĐT THPTD66
ĐGNL HCM720
Học BạD01; D14; D1525.5
Học BạD66
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; D0124.25
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM800
Học BạC01; D0127.5
Học BạC01; D0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340101CQuản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; D0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM683Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; D0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340115MarketingĐT THPTC01; D0125.25
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM830
Học BạC01; D0128.5
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340115CMarketingĐT THPTC01; D0122.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM700Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D0126
ĐT THPTD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM906
Học BạA01; D0129
Học BạD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7340120CKinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM720Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D0124.5
ĐT THPTD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM810
Học BạA01; D0127.5
Học BạD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7340122CThương mại điện tửĐT THPTA01; D0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM650Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA01; D0125.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7340201Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chínhĐT THPTD0124
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM785
Học BạD0128
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340201CTài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chínhĐT THPTD0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM670Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340301Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; ThuếĐT THPTD0123
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM765
Học BạD0127
Học BạD0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340301CKế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; ThuếĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM675Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340301QKế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM675Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340302CKiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM675Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7340302QKiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM675Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0126
ĐT THPTC03; C19; D14; D15; D09; D84
ĐGNL HCM800
Học BạC00; D0128
Học BạC03; C19; D14; D15; D09; D84
Ưu Tiên
7380107CLuật kinh tếĐT THPTC00; D0123.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; C19; D14; D15; D09; D84
ĐGNL HCM680Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC00; D0126.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; C19; D14; D15; D09; D84
Ưu Tiên
7380108Luật quốc tếĐT THPTC00; D0124.5
ĐT THPTC03; C19; D14; D15; D09; D84
ĐGNL HCM750
Học BạC00; D0127
Học BạC03; C19; D14; D15; D09; D84
Ưu Tiên
7380108CLuật quốc tếĐT THPTC00; D0122.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; C19; D14; D15; D09; D84
ĐGNL HCM665Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC00; D0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; C19; D14; D15; D09; D84
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩĐT THPTB0022.25
ĐT THPTA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
ĐGNL HCM720
Học BạB0026
Học BạA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Ưu Tiên
7420201CCông nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩĐT THPTB0018CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
ĐGNL HCM675Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạB0024Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Ưu Tiên
7480108Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạchĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM775
Học BạA00; A01; C0126
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7480108CKỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạchĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM700Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C0124.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7480201CNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vữngĐT THPTD0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCM775Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu Tiên
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM750
Học BạA00; A01; C0126
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM680Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C0122.75
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM700
Học BạA00; A01; C0125
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510202CCông nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C0120.75CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM655Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C0123Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0124.25
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM780
Học BạA00; A01; C0126.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM680Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM800
Học BạA00; A01; C0127.5
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM730Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C0125.75Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C0121.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C0122.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C0118CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM650Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C0121.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM750
Học BạA00; A01; C0125.25
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM673Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụngĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM650Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C0123.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510303Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0124.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM800
Học BạA00; A01; C0127.25
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510303CTự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM720Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7510401Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0220.5
ĐT THPT(Toán; Hóa; Công nghệ)
ĐGNL HCM720
Học BạA00; B00; D07; C0223
Học Bạ(Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu Tiên
7510401CCông nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0218CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Hóa; Công nghệ)
ĐGNL HCM670Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; B00; D07; C0222Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu Tiên
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
ĐGNL HCM660
Học BạA00; B00; D0721
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0720
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
ĐGNL HCM750
Học BạA00; B00; D0726.5
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu Tiên
7540101CCông nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0718CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
ĐGNL HCM675Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA00; B00; D0724Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu Tiên
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D0724
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu Tiên
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTC0119
ĐT THPTC02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
ĐGNL HCM665
Học BạC01; D0122
Học BạC02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Ưu Tiên
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM675
Học BạA00; A01; C0123.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM675
Học BạA00; A01; C0121
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
ĐGNL HCM670
Học BạA00; A01; C0123.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Ưu Tiên
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0723
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
ĐGNL HCM830
Học BạA00; B00; D0728
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu Tiên
7720497Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
ĐGNL HCM660
Học BạA00; B00; D0723
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA01; D0122.5
ĐT THPTD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM700
Học BạA01; D0126
Học BạD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA01; D0119CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM650Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA01; D0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC04; D15; A07; A04; B02
ĐGNL HCM670
Học BạC04; D15; A07; A04; B02
Ưu Tiên
7850103Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.ĐT THPTD0119
ĐT THPTC02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
ĐGNL HCM665
Học BạD0121
Học BạC02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14
Ưu Tiên
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành ngôn ngữ gồm 02 chuyên ngành: Ngôn ngữ anh; Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Nhóm ngành ngôn ngữ gồm 02 chuyên ngành: Ngôn ngữ anh; Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành ngôn ngữ gồm 02 chuyên ngành: Ngôn ngữ anh; Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Nhóm ngành ngôn ngữ gồm 02 chuyên ngành: Ngôn ngữ anh; Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Nhóm ngành ngôn ngữ gồm 02 chuyên ngành: Ngôn ngữ anh; Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành ngôn ngữ gồm 02 chuyên ngành: Ngôn ngữ anh; Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 683

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 830

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 906

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 810

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 785

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 670

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 765

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh.

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C03; C14; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 665

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 775

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 775

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 655

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 730

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 673

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 670

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 660

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); D01; (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 665

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 670

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 830

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 660

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D15; A07; A04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 670

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D15; A07; A04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 665

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B03; (Toán; Văn; Công nghệ); C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quán lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: