Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | 19.5 | |||
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | 19.2 | |||
| 3 | Bảo hiểm | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | 15 | |||
| 4 | Công nghệ tài chính | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | 20 | |||
| 5 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | 16.5 | |||
| 6 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57 | 15 | |||
| 7 | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | 15 | |||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | 15 | |||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | 15 | |||
| 10 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | 15 | |||