Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 20 | |
ĐT THPT | D09; X06; X07; X10; X11; X26 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.2 | |
ĐT THPT | AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | ||||
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D09; X06; X07; X10; X11; X26 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 16 | |
ĐT THPT | B08; X10; X11; X12; X56; X57 | ||||
7420201C | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | ĐT THPT | B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | ||||
7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; D07; A01 | 16 | |
ĐT THPT | X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH2; AH3; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X06; X07; X10; X11; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; X10; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56
Điểm chuẩn 2024: