Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X11, B0C, TH5 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
CHE1Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0717
ĐT THPTX10; X11
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạX10; X11
Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11

Điểm chuẩn 2024: