Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam

Mã trường: PVU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480101Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; D0720
ĐGNL HCM750Hệ chính quy
ĐGNL HCM700Hệ liên kết
Học BạA00; A01; D0731Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7520301Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)ĐT THPTA00; A01; D0720
ĐGNL HCM750Hệ chính quy
ĐGNL HCM700Hệ liên kết
Học BạA00; A01; D0731Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7520501Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)ĐT THPTA00; A01; D0720
ĐGNL HCM750Hệ chính quy
ĐGNL HCM700Hệ liên kết
Học BạA00; A01; D0731Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7520604Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)ĐT THPTA00; A01; D0720
ĐGNL HCM750Hệ chính quy
ĐGNL HCM700Hệ liên kết
Học BạA00; A01; D0731Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Hệ chính quy

Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Hệ liên kết

Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh

Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Hệ chính quy

Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Hệ liên kết

Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh

Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Hệ chính quy

Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Hệ liên kết

Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh

Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí)

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Hệ chính quy

Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Hệ liên kết

Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh

Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí)

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: