Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT01Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4932Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT02Toán tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4932Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT03Vật lý họcĐT THPTA00; A01; A02; C0125.3
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4923.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1200CCQT SAT
QHT04Khoa học vật liệuĐT THPTA00; A01; A02; C0124.6
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1200CCQT SAT
QHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A02; C0124.3
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1200CCQT SAT
QHT06Hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; C0225.15
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4923Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT07Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; C0224.8
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT08Sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0823.35
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4923Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT09Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.45
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4924Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT10Địa lý tự nhiênĐT THPTA00; A01; B00; D1022.4
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
QHT12Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D1023
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4923Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
QHT13Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
QHT16Khí tượng và khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720.8
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1100CCQT SAT
QHT17Hải dương họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1100CCQT SAT
QHT18Địa chất họcĐT THPTA00; A01; D10; D0720
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
QHT20Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D10; D0721.5
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4923Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1200CCQT SAT
QHT43Hoá dượcĐT THPTA00; B00; D07; C0225.65
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4924.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT81Sinh dược họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.25
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4924Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT82Môi trường, sức khoẻ và an toànĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
QHT91Khoa học thông tin địa không gianĐT THPTA00; A01; B00; D1022.5Chương trình ĐT thí điểm
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1100CCQT SAT
QHT92Tài nguyên và môi trường nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0720Chương trình ĐT thí điểm
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1100CCQT SAT
QHT93Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D07; D0835Toán nhân 2
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4934Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT94Kỹ thuật điện tử và tin họcĐT THPTA00; A01; A02; C0126.25Chương trình ĐT thí điểm
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4925.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
QHT95Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnĐT THPTA00; A01; B00; D1024Chương trình ĐT thí điểm
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4924Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1200CCQT SAT
QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0724.6Chương trình ĐT thí điểm
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4924Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1200CCQT SAT
QHT98Khoa học máy tính và thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2
ĐGNL HNQ00
Kết HợpT4933Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
CCQT1300CCQT SAT
Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1200

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1200

Ghi chú: CCQT SAT

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1200

Ghi chú: CCQT SAT

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1100

Ghi chú: CCQT SAT

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1100

Ghi chú: CCQT SAT

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1200

Ghi chú: CCQT SAT

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Môi trường, sức khoẻ và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1100

Ghi chú: CCQT SAT

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1100

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Toán nhân 2

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1200

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1200

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: CCQT SAT