Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X11, B0C, TH5 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0725.42
ĐT THPTC02; X11; X12; A02; X07; X08
Ưu TiênA00; B00; D079.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; D078.9Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; C02; X07; X08; X11; X12
7440112_DKDHóa học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D0724.65
ĐT THPTC02; X11; X12; A02; X07; X08
Ưu TiênA00; B00; D079.1Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; C02; X07; X08; X11; X12
7440301Khoa học Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7440301_DKDKhoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718.5
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7510401_DKDCông nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D0725
ĐT THPTC02; X11; X12; A02; X07; X08
Ưu TiênA00; B00; D079.1Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; D079.3Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; C02; X07; X08; X11; X12
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0722
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16
Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; C02; X07; X08; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; C02; X07; X08; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; C02; X07; X08; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; B03; C02; X06; X10; X11; X12; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024: