Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)ĐGNL HCM615
Học BạM00; M05; C19; C2026.37
7140201Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)ĐT THPTM00; M05; C19; C2025.8
ĐT THPTM00; M05; C19; C2026.41
ĐGNL HCM701
Học BạM00; M05; C19; C2026.5
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC01; C03; C04; D0125.27
ĐGNL HCM701
Học BạC01; C03; C04; D0127.5
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC00; C19; D01; D1426.98
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C19; D01; D1427.96
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D01; D1426.8
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C19; D01; D1427.8
7140206Giáo dục Thể chấtĐT THPTT00; T05; T06; T0725.7
Học BạT00; T05; T06; T0726.5
7140209Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; A02; D9026.33
ĐGNL HCM920
Học BạA00; A01; A02; A0429.6
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; A02; D9023.76
ĐGNL HCM701
Học BạA00; A01; A02; A0427.25
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; D9025.8
ĐGNL HCM850
Học BạA00; A01; A02; A0429.2
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D9025.94
ĐGNL HCM830
Học BạA00; B00; D07; A0629.36
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA02; B00; D08; D9024.86
ĐGNL HCM701
Học BạA02; B00; D08; B0228.9
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; D14; D1527.31
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C19; D14; D1528.61
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D14; D0927.84
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C19; D14; D0928.6
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C04; D10; A0727.43
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C04; D10; A0728.6
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPTN00; N0125.3
Học BạN00; N0125.65
7140222Sư phạm Mỹ thuậtĐT THPTH00; H0722.5
Học BạH00; H0723.65
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D15; D1325.43
ĐGNL HCM780
Học BạD01; D14; D15; D1328.2
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A01; A02; D9024.1
ĐGNL HCM701
Học BạA00; A01; A02; A0427.1
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0024.63
ĐGNL HCM701
Học BạA00; A02; B00; D9028
7140249Sư phạm Lịch sử và Địa lýĐT THPTC00; D14; D15; A0726.98
ĐGNL HCM701
Học BạC00; D14; D15; A0727.85
7220201Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịchĐT THPTD01; D14; D15; D1322.51
ĐGNL HCM615
Học BạD01; D14; D15; D1326.1
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - AnhĐT THPTC00; D01; D14; D1523.7
ĐGNL HCM615
Học BạC00; D01; D14; D1525.9
7229042Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)ĐT THPTC00; C19; C20; D1423.48
ĐGNL HCM615
Học BạC00; C19; C20; D1423.8
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTA00; C00; C19; D0124.2
ĐGNL HCM615
Học BạA00; C00; C19; D0125.1
7310501Địa lý học (Địa lý du lịch)ĐT THPTA07; C00; D14; D1525.2
ĐGNL HCM615
Học BạA07; C00; D14; D1523.8
7310630Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)ĐT THPTC00; C19; C20; D0123.93
ĐGNL HCM615
Học BạC00; C19; C20; D0125.53
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D1016.5
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D01; D1024.13
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D01; D1024.5
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D1019.5
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D01; D1025.52
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1019.1
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D01; D1024.3
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; C15; D0119.6
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; C15; D0119
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C14; D0124.21
ĐGNL HCM615
Học BạA00; C00; C14; D0126.37
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; D0815
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A02; B00; D0824.2
7440301Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường)ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0819
7480101Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)ĐT THPTA00; A01; A02; D9015
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; A02; A04; D9019
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D9016
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; A02; A04; D9024.45
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D1019.21
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D01; D1025.4
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D0818.3
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0825.85
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; C01; D0123.3
7620109Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0824.11
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0821
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C19; C20; D1423.23
ĐGNL HCM615
Học BạC00; C19; C20; D1423.8
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0822.45
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; B00; D0724.1
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.41

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T05; T06; T07

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T05; T06; T07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 920

Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chương trình Toán tiếng Anh

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 29.6

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.76

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 830

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 29.36

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08; B02

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.31

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.61

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D09

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D09

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D10; A07

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00; N01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00; N01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; H07

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15; A07

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15; A07

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 22.51

Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Địa lý học (Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Địa lý học (Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Địa lý học (Địa lý du lịch)

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.53

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.13

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18.3

Công nghê thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Công nghê thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.11

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1