Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | ĐGNL HCM | 615 | ||
Học Bạ | M00; M05; C19; C20 | 26.37 | |||
7140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | ĐT THPT | M00; M05; C19; C20 | 25.8 | |
ĐT THPT | M00; M05; C19; C20 | 26.41 | |||
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | M00; M05; C19; C20 | 26.5 | |||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C01; C03; C04; D01 | 25.27 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | C01; C03; C04; D01 | 27.5 | |||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.98 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.96 | |||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 26.8 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 27.8 | |||
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | T00; T05; T06; T07 | 25.7 | |
Học Bạ | T00; T05; T06; T07 | 26.5 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 26.33 | |
ĐGNL HCM | 920 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 29.6 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 23.76 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.25 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 25.8 | |
ĐGNL HCM | 850 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 29.2 | |||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 25.94 | |
ĐGNL HCM | 830 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; A06 | 29.36 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; D08; D90 | 24.86 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | A02; B00; D08; B02 | 28.9 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 28.61 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; D09 | 27.84 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D14; D09 | 28.6 | |||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D10; A07 | 27.43 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D10; A07 | 28.6 | |||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | N00; N01 | 25.3 | |
Học Bạ | N00; N01 | 25.65 | |||
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐT THPT | H00; H07 | 22.5 | |
Học Bạ | H00; H07 | 23.65 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 25.43 | |
ĐGNL HCM | 780 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 28.2 | |||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 24.1 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.1 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 24.63 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D90 | 28 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | ĐT THPT | C00; D14; D15; A07 | 26.98 | |
ĐGNL HCM | 701 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15; A07 | 27.85 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15; D13 | 22.51 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D13 | 26.1 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 23.7 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.9 | |||
7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 23.48 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 23.8 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; C00; C19; D01 | 24.2 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C19; D01 | 25.1 | |||
7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | ĐT THPT | A07; C00; D14; D15 | 25.2 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A07; C00; D14; D15 | 23.8 | |||
7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 23.93 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 25.53 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.13 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.5 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.52 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.1 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.3 | |||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; C15; D01 | 19.6 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C15; D01 | 19 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 24.21 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 26.37 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 24.2 | |||
7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19 | |||
7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 15 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 16 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; D90 | 24.45 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 19.21 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25.4 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 18.3 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 25.85 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |||
7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24.11 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 23.23 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 23.8 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 22.45 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 615 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.1 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.41
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T05; T06; T07
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T05; T06; T07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 920
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.76
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 850
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 830
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06
Điểm chuẩn 2024: 29.36
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08; B02
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.31
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.61
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D09
Điểm chuẩn 2024: 27.84
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D09
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00; N01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00; N01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140222
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; H07
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 25.43
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 780
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 26.98
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 701
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15; A07
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 22.51
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D13
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.53
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.13
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.21
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.37
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19.21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.3
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.11
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1