Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M01; M06; M11 | 25.95 | |
ĐT THPT | M05 | ||||
Học Bạ | M01; M06; M11 | 26.6 | |||
Học Bạ | M05 | ||||
V-SAT | M01; M06; M11; M05 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C01; D01; D03 | 25.65 | |
Học Bạ | A00; C01; D01; D03 | 28.6 | |||
V-SAT | A00; C01; D01; D03 | ||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 27.6 | |||
V-SAT | C00; C19; D14; D15 | ||||
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | T00; T01; T06 | 25.6 | |
ĐT THPT | T10 | ||||
Học Bạ | T00; T01; T06 | 27.2 | |||
Học Bạ | T10 | ||||
V-SAT | T00; T01; T06; T10 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26.79 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; D07 | 29.6 | |||
V-SAT | A00; A01; B08; D07 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.56 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D29 | 26.22 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D29 | 29.25 | |||
V-SAT | A00; A01; A02; D29 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D24 | 26.6 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D24 | 29.5 | |||
V-SAT | A00; B00; D07; D24 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | 25.38 | |
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 29.12 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
V-SAT | B00; B08; A02; B03 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.83 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 28.4 | |||
Học Bạ | D01 | ||||
V-SAT | C00; D14; D15; D01 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14; D64 | 28.43 | |
ĐT THPT | C19 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D64 | 28.3 | |||
Học Bạ | C19 | ||||
V-SAT | C00; D14; D64; C19 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15; D44 | 27.9 | |
Học Bạ | C00; C04; D15; D44 | 28.1 | |||
V-SAT | C00; C04; D15; D44 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.93 | |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D01 | 28.45 | |||
Học Bạ | D14; D15; D66 | ||||
V-SAT | D01; D14; D15; D66 | ||||
7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 23.7 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 26.25 | |||
V-SAT | D01; D03; D14; D64 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.81 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 29.2 | |||
V-SAT | A00; A01; A02; B00 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | ||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | ||||
V-SAT | C00; C19; C20; D14 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.2 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.7 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | D09 | 288 | |||
V-SAT | D01; D14; D15 | ||||
7220201C | Ngôn ngữ Anh (CLC) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.4 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.4 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | D09 | 291 | |||
V-SAT | D01; D14; D15 | ||||
7220201H | Ngôn ngữ Anh - Hòa An | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.45 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.5 | |||
Học Bạ | D09 | ||||
V-SAT | D09 | 255 | |||
V-SAT | D01; D14; D15 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03; D14; D64 | 21 | |
Học Bạ | D01; D03; D14; D64 | 18 | |||
V-SAT | D01; D03; D14; D64 | ||||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 25.51 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 18 | |||
V-SAT | C00; C19; D14; D15 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.1 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.1 | |||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.7 | |||
V-SAT | A00; A01 | 282 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C19; D14; D15 | 25.9 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D15 | 25.75 | |||
V-SAT | C00; C19; D14; D15 | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A01; C00; C19; D01 | 26.19 | |
Học Bạ | A01; C00; C19; D01 | 27.3 | |||
V-SAT | A01 | 275 | |||
V-SAT | C00; C19; D01 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C14; C20; D14 | ||
Học Bạ | C00; C14; C20; D14 | ||||
V-SAT | C00; C14; C20; D14 | ||||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.87 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.7 | |||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.94 | |
ĐT THPT | TH3 (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.3 | |||
Học Bạ | TH3 (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01 | 318 | |||
V-SAT | D01; TH3 (Toán; Văn; Tin) | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | A01; D01; D03; D29 | 22.15 | |
Học Bạ | A01; D01; D03; D29 | 23 | |||
V-SAT | A01 | 225 | |||
V-SAT | D01; D03; D29 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.05 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.6 | |||
V-SAT | A00; A01 | 298 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.1 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.75 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 228 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7340101H | Quản trị kinh doanh - Hòa An (**) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 24.75 | |||
V-SAT | A00; A01 | 231 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.6 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.3 | |||
V-SAT | A00; A01 | 309 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 328 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7340120C | Kinh doanh quốc tế (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.6 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 316 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28 | |||
V-SAT | A00; A01 | 309 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | ||||
V-SAT | A00; A01; C02; D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 28.4 | |||
V-SAT | A00; A01 | 311 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7340201C | Tài chính ngân hàng (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.5 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.6 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 303 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.2 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.8 | |||
V-SAT | A00; A01 | 276 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 23.7 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.85 | |||
V-SAT | A00; A01 | 259 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 26.01 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 27.2 | |||
V-SAT | A00 | 226 | |||
V-SAT | C00; D01; D03 | ||||
7380101H | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính) - Hòa An (**) | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |||
V-SAT | A00 | 225 | |||
V-SAT | C00; D01; D03 | ||||
7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | ||||
V-SAT | A00; C00; D01; D03 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D03 | 26.85 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D03 | 27.8 | |||
V-SAT | A00 | 282 | |||
V-SAT | C00; D01; D03 | ||||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B03; B08 | 24.5 | |||
V-SAT | A02; B00; B08 | 225 | |||
V-SAT | B03 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 27.25 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 267 | |||
7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 20.75 | |
ĐT THPT | TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp) | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp) | ||||
V-SAT | A01; B08; D07 | 291 | |||
V-SAT | TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp) | ||||
7420203 | Sinh học ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B08 | 25 | |||
Học Bạ | A01; B00 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; B08 | 225 | |||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 23.15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 26 | |||
V-SAT | A00; B00; D07 | 237 | |||
V-SAT | C02 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 18.75 | |||
V-SAT | A00; A02; B00; D07 | 225 | |||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 23.23 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 26.5 | |||
V-SAT | A00; A01; A02; B00 | 225 | |||
7460201 | Thống kê | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 25.5 | |||
V-SAT | A00; A01; A02; B00 | 265 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 24.43 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 335 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01 | 22.9 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 250 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480102C | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07; TH2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; TH2 | ||||
V-SAT | A01; D01; D07; TH2 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01 | 24.83 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.25 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 336 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 300 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.48 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 282 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480104C | Hệ thống thông tin (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.8 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 286 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01 | 24.28 | |
ĐT THPT | TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.9 | |||
Học Bạ | TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01 | 321 | |||
V-SAT | TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; TH1; TH2 | ||
Học Bạ | A00; A01; TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01; TH1; TH2 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 25.35 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.6 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 349 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 318 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7480201H | Công nghệ thông tin - Hòa An (**) | ĐT THPT | A00; A01 | 23.05 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.2 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 249 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.75 | |
ĐT THPT | TH1; TH2 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.5 | |||
Học Bạ | TH1; TH2 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 306 | |||
V-SAT | TH1; TH2 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 23.55 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 27.7 | |||
V-SAT | A00; B00; D07 | 302 | |||
V-SAT | A01 | ||||
7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 21.05 | |
ĐT THPT | TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 25.25 | |||
Học Bạ | TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A01; B08; D07; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 26.9 | |||
Học Bạ | A01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01 | 244 | |||
V-SAT | D01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.1 | |
ĐT THPT | TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 28.8 | |||
Học Bạ | A01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01 | 330 | |||
V-SAT | D01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) | ĐT THPT | A00; A01 | 23.53 | |
ĐT THPT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26.75 | |||
Học Bạ | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 272 | |||
V-SAT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1 | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 23.63 | |
ĐT THPT | D07; TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.2 | |||
Học Bạ | D07; TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 269 | |||
V-SAT | D07; TH1 | ||||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 24.2 | |
ĐT THPT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.6 | |||
Học Bạ | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 314 | |||
V-SAT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1 | ||||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.4 | |
ĐT THPT | TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01; D07 | 247 | |||
V-SAT | TH1 | ||||
7520201C | Kỹ thuật điện (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 21.9 | |
ĐT THPT | TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.8 | |||
Học Bạ | TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A01; D07 | 250 | |||
V-SAT | D01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 23 | |
ĐT THPT | TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; A01 | 260 | |||
V-SAT | TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7520212 | Kỹ thuật y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B08 | 22.8 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B08 | 27.5 | |||
V-SAT | A00; A01; A02; B08 | 327 | |||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 24.05 | |
ĐT THPT | D07; TH1 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D07; TH1 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 320 | |||
V-SAT | D07; TH1 | ||||
7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.45 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.8 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 241 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7520309 | Kỹ thuật vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.75 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; A02 | 225 | |||
V-SAT | C01 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 27.3 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 266 | |||
7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 20 | |
ĐT THPT | TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 23 | |||
Học Bạ | TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A01; B08; D07 | 265 | |||
V-SAT | TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 244 | |||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02; V03 | 21.5 | |
Học Bạ | V01; V02; V03 | 24 | |||
Học Bạ | V00 | ||||
V-SAT | V00; V02; V03 | 249 | |||
V-SAT | V01 | ||||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.25 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 21.2 | |
ĐT THPT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26 | |||
Học Bạ | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 251 | |||
V-SAT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00 | ||||
7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | V02 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.25 | |||
Học Bạ | V02 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 251 | |||
V-SAT | D01; V02 | ||||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
V-SAT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00 | ||||
7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
Học Bạ | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
V-SAT | TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00 | ||||
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; B08; D07 | 225 | |||
7620103 | Khoa học đất (Chuyên ngành Quản lý đất và công nghệ phân bón) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 20 | |||
V-SAT | A00; A02; B00; B08 | 225 | |||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21.75 | |||
Học Bạ | A00 | ||||
V-SAT | B00; B08; D07 | 225 | |||
V-SAT | A00 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 19.5 | |||
V-SAT | A02; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 24.25 | |||
Học Bạ | A00 | ||||
V-SAT | B00; B08; D07 | 238 | |||
V-SAT | A00 | ||||
7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620114H | Kinh doanh nông nghiệp - Hòa An (**) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 25.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 240 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7620115H | Kinh tế nông nghiệp - Hòa An (**) | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 21.5 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 15 | |
ĐT THPT | TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp) | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp) | ||||
V-SAT | A01; B08; D07 | 225 | |||
V-SAT | TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp) | ||||
7620302 | Bệnh học thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 19.75 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620305 | Quản lý thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 21 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 23.3 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 27.5 | |||
V-SAT | A02; B00; B08; D07 | 291 | |||
7640101C | Thú y (CLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A01; B08; D07; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A01; B08; D07; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 28.5 | |||
V-SAT | A00; B00; D07 | 327 | |||
V-SAT | C02 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 26.8 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 27.5 | |||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7810101H | Du lịch - Hòa An (**) | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | |
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 25.75 | |||
V-SAT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 27.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 247 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
ĐT THPT | TH2 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.4 | |||
Học Bạ | TH2 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 243 | |||
V-SAT | D01; TH2 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 237 | |||
7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |||
V-SAT | A00; A01 | 231 | |||
V-SAT | C02; D01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.7 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 234 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M01; M06; M11
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M01; M06; M11
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: M01; M06; M11; M05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.31
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T01; T06
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T01; T06
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: T00; T01; T06; T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.79
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D29
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D29
Điểm chuẩn 2024: 29.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Mã ngành: 7140212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 29.12
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D14; D64; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15; D44
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D15; D44
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7140219
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C04; D15; D44
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.93
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.45
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7140233
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024: 288
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024: 291
Mã ngành: 7220201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024: 255
Mã ngành: 7220201H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D14; D64
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229001
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7229030
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 282
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7310201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.19
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7310301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 275
Mã ngành: 7310301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C14; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7320101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.94
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH3 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH3 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 318
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH3 (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D03; D29
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D03; D29
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7320201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D03; D29
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 298
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 228
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 231
Mã ngành: 7340101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 309
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 328
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 316
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340121
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 309
Mã ngành: 7340121
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 311
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 303
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 276
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 259
Mã ngành: 7340302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 226
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7380101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 282
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7420101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7420101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 267
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 291
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7440112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 237
Mã ngành: 7440112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7460112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7460201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7460201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7460201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 265
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.43
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 335
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 250
Mã ngành: 7480102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D07; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.83
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 336
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 300
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 282
Mã ngành: 7480104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 286
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.28
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 321
Mã ngành: 7480106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 349
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 318
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 249
Mã ngành: 7480201H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 306
Mã ngành: 7480202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 302
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 244
Mã ngành: 7510601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 330
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.53
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 272
Mã ngành: 7520103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.63
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 269
Mã ngành: 7520114
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 314
Mã ngành: 7520130
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 247
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 250
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7520207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH1; TH4 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7520212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 327
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 320
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D07; TH1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 241
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7520309
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7520401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 266
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 265
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7540104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7540105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 244
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; V03
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; V02; V03
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V00; V02; V03
Điểm chuẩn 2024: 249
Mã ngành: 7580101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7580105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 251
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 251
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4 (Toán; Lí; Công nghệ); V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620109
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 238
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620113
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 240
Mã ngành: 7620115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620115H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH7 (Toán; Anh; Công nghệ nông nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7620302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620305
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 291
Mã ngành: 7640101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5 (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 327
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7810101H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 247
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 243
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 237
Mã ngành: 7850102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7850102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7850102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 231
Mã ngành: 7850102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 234