Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 21.05 | |
ĐT THPT | TH5 | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 25.25 | |||
Học Bạ | TH5 | ||||
V-SAT | A01; B08; D07; TH5 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | TH5 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 26.9 | |||
Học Bạ | A01; TH5 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 244 | |||
V-SAT | D01; TH5 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.1 | |
ĐT THPT | TH5 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 28.8 | |||
Học Bạ | A01; TH5 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 330 | |||
V-SAT | D01; TH5 | ||||
7520201C | Kỹ thuật điện (CLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 21.9 | |
ĐT THPT | TH5 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.8 | |||
Học Bạ | TH5 | ||||
V-SAT | A01; D07 | 250 | |||
V-SAT | D01; TH5 | ||||
7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 20 | |
ĐT THPT | TH5 | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 23 | |||
Học Bạ | TH5 | ||||
V-SAT | A01; B08; D07 | 265 | |||
V-SAT | TH5 | ||||
7640101C | Thú y (CLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07; TH5 | ||
Học Bạ | A01; B08; D07; TH5 | ||||
V-SAT | A01; B08; D07; TH5 |
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 244
Mã ngành: 7510601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.8
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 330
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 250
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 265
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5
Điểm chuẩn 2024: