Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C (Toán, Hóa, Công nghệ) - Trường Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)ĐT THPTA01; B08; D0721.05
ĐT THPTTH5
Học BạA01; B08; D0725.25
Học BạTH5
V-SATA01; B08; D07; TH5
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTTH5
Học BạA00; D0126.9
Học BạA01; TH5
V-SATA00; A01244
V-SATD01; TH5
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0125.1
ĐT THPTTH5
Học BạA00; D0128.8
Học BạA01; TH5
V-SATA00; A01330
V-SATD01; TH5
7520201CKỹ thuật điện (CLC)ĐT THPTA01; D01; D0721.9
ĐT THPTTH5
Học BạA01; D01; D0724.8
Học BạTH5
V-SATA01; D07250
V-SATD01; TH5
7540101CCông nghệ thực phẩm (CLC)ĐT THPTA01; B08; D0720
ĐT THPTTH5
Học BạA01; B08; D0723
Học BạTH5
V-SATA01; B08; D07265
V-SATTH5
7640101CThú y (CLC)ĐT THPTA01; B08; D07; TH5
Học BạA01; B08; D07; TH5
V-SATA01; B08; D07; TH5
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH5

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH5

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH5

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; TH5

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 244

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; TH5

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH5

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; TH5

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 330

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; TH5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (CLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Kỹ thuật điện (CLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (CLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kỹ thuật điện (CLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (CLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 250

Kỹ thuật điện (CLC)

Mã ngành: 7520201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; TH5

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm (CLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: TH5

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thực phẩm (CLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TH5

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 265

Công nghệ thực phẩm (CLC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: TH5

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CLC)

Mã ngành: 7640101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CLC)

Mã ngành: 7640101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (CLC)

Mã ngành: 7640101C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B08; D07; TH5

Điểm chuẩn 2024: