Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTA16; C14; C15; D0126
ĐGNL HCM20
Học BạA16; C14; C15; D0128
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D9025.8
ĐGNL HCM24.25
Học BạA00; A01; D07; D9029.25
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D07; D9023.8
ĐGNL HCM20
Học BạA00; A01; D07; D9027.5
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A12; D9025.25
ĐGNL HCM23
Học BạA00; A01; A12; D9028.5
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D9025.25
ĐGNL HCM22
Học BạA00; B00; D07; D9028.75
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9024.25
ĐGNL HCM20
Học BạA00; B00; B08; D9028
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C20; D14; D1527.75
ĐGNL HCM21.5
Học BạC00; C20; D14; D1528.75
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; C20; D1427.25
ĐGNL HCM20
Học BạC00; C19; C20; D1428.75
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D72; D9625.5
ĐGNL HCM23.5
Học BạD01; D72; D9628.5
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D72; D9617.5
ĐGNL HCM16
Học BạD01; D72; D9624.5
7229010Lịch sửĐT THPTC00; C19; C20; D1417
ĐGNL HCM16
Học BạC00; C19; C20; D1419
7229030Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)ĐT THPTC00; C20; D14; D1519
ĐGNL HCM16
Học BạC00; C20; D14; D1519
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C20; D01; D1417
ĐGNL HCM16
Học BạC00; C20; D01; D1419
7310601Quốc tế họcĐT THPTC00; C20; D01; D7817
ĐGNL HCM16
Học BạC00; C20; D01; D7819
7310608Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)ĐT THPTC00; D01; D78; D9617
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D01; D78; D9623
7310612Trung Quốc họcĐT THPTC00; C20; D14; D1521
ĐGNL HCM16
Học BạC00; C20; D14; D1523
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; C20; D14; D1517
ĐGNL HCM16
Học BạC00; C20; D14; D1519
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9618
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; D01; D9625
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D9619
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; D01; D9626
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D9617.5
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; D01; D9624
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C20; D0122
ĐGNL HCM16
Học BạA00; C00; C20; D0125.5
7380104Luật hình sự và tố tụng hình sựĐT THPTA00; C00; C20; D0120
ĐGNL HCM16
Học BạA00; C00; C20; D0123
7420101Sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B00; B08; D9020
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B00; B08; D9019
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A01; A12; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; A12; D9019
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B00; D07; D9019
7460101Toán học (Toán - Tin học)ĐT THPTA00; A01; D07; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; D07; D9019
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D07; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; D07; D9019
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; D07; D9024
7510302Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; A12; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; A12; D9019
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; A12; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; A12; D9019
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B00; D07; D9019
7520402Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; D01; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A01; D01; D9019
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0717
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A02; B00; D0719
7540104Công nghệ Sau thu hoạchĐT THPTA00; B00; B08; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B00; B08; D9019
7620109Nông họcĐT THPTB00; B08; D07; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạB00; B08; D07; D9019
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D07; D9017
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B00; D07; D9022
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C20; D01; D1417
ĐGNL HCM16
Học BạC00; C20; D01; D1419
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D7820.5
ĐGNL HCM16
Học BạC00; C20; D01; D7825
7810106Văn hóa Du lịchĐT THPTC00; C20; D14; D1517
ĐGNL HCM16
Học BạC00; C20; D14; D1520
Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16; C14; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A16; C14; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29.25

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Văn học (Ngữ văn tổng hợp; Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 17

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 19

Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 19

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán học (Toán - Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Toán học (Toán - Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Toán học (Toán - Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20