Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 28 | |||
| 2 | Sư phạm Sinh học | |||||
| 3 | Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 17.5 | |||
| 4 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | A00; A02; A06; B00; B02; D07; X09; X10; X11; X12; B08; X14; X15; X16 | 17 | |||
| 5 | Công nghệ thực phẩm | |||||
| 6 | Công nghệ Sau thu hoạch | |||||
| 7 | Hóa dược | A00; B00; D07; X10; X11 | 17.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 28.67 | |||
| 2 | Sư phạm Sinh học | |||||
| 3 | Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 20.5 | |||
| 4 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | A00; A02; A06; B00; B02; D07; X09; X10; X11; X12; B08; X14; X15; X16 | 20 | |||
| 5 | Công nghệ thực phẩm | |||||
| 6 | Công nghệ Sau thu hoạch | |||||
| 7 | Hóa dược | A00; B00; D07; X10; X11 | 20.5 | |||