Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | C00; D01; C14; C15 | 23 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; C15 | 23 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; C14; C15 | 23 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; C15 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M05; M07; M11 | 23.04 | |
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; A16 | 26.47 | |
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | V00; V01; A00; D01 | 20.5 | |
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 24.3 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; D01 | 8.4 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7210405 | Âm nhạc | ĐT THPT | N03; M03; M06; M10 | 15 | |
Học Bạ | N03; M03; M06; M10 | 18 | |||
Học Bạ | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | N03; M03; M06; M10 | 18 | |||
Học Bạ | N03; M03; M06; M10 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D15; D78 | 22.9 | |
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; A01; D78 | 23.3 | |
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; A01; D15; D78 | 21.5 | |
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; A01; D15; D78 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C14; C00; D01; A16 | 22.3 | |
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 22.3 | |
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 22 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; D78 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01; C14; B08 | 25 | |
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01; C14; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01; D09; V01 | 25 | |
Học Bạ | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |||
Học Bạ | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; D09; V01 | 26.6 | |||
Học Bạ | C00; D01; D09; V01 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 23.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.9 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 21.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.5 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; A16 | 20.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; A16 | 8.3 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C14; C00; D01; A16 | 24 | |
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 25 | |||
Học Bạ | C14; C00; D01; A16 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; A16 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07; A16 | 23 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7480103 | Kỳ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8.1 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 20.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; A16 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 25.6 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8.7 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; A00; A16 | 15 | |
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 20 | |||
Học Bạ | V00; V01; A00; A16 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; C19; C15 | 21 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 21 | |||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 21 | |||
Học Bạ | C00; D01; C19; C15 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15; D78 | 21 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D78 | 22 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; D78 | 22 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15; D78 | 8.2 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; D01; B00; B08 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 20 | |||
Học Bạ | A00; D01; B00; B08 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024: 23.04
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7210405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N03; M03; M06; M10
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C14; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; V01
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C00; D01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.1
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.1
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20.3
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; A00; A16
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C15
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm