Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M05; M07; M13 | 23.3 | |
Học Bạ | M00; M05; M07; M13 | 21 | |||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.41 | |||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; D01; C19; C20 | 27.78 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; C20 | 27.29 | |||
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | T00; T03; T04; T05 | 25.57 | |
Học Bạ | T00; T03; T04; T05 | 26.6 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02 | 25.34 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A02 | 27.23 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02 | 23.16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A02 | 26.95 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04 | 23.96 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.05 | |||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; A11; D07 | 24.52 | |
Học Bạ | A00; B00; A11; D07 | 27.2 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; A02; D08; B03 | 23.95 | |
Học Bạ | B00; A02; D08; B03 | 26.75 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; C19; D14 | 28.11 | |
Học Bạ | C00; D01; C19; D14 | 27.95 | |||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; C03 | 28 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; C03 | 28 | |||
7140219 | Sư phạm Địa lí | ĐT THPT | D10; D15; C00; C20 | 27.96 | |
Học Bạ | D10; D15; C00; C20 | 27.79 | |||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 25.57 | |
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 27.22 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 25 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A11; B00; B04; C18 | 15 | |
Học Bạ | A11; B00; B04; C18 | 19 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 24 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; A02 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | 18 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; M07; M13
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; M07; M13
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.29
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T03; T04; T05
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T03; T04; T05
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.34
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 27.23
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.16
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 23.96
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.52
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.11
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D15; C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D15; C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.79
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.22
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A11; B00; B04; C18
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A11; B00; B04; C18
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18