Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | Kết Hợp | M03; M03 | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C03; D01 | 26.4 | |
ĐGNL HCM | 785 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C03; D01 | 28.44 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140202JR | Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai | ĐT THPT | A00; C00; C03; D01 | 25.21 | |
ĐGNL HCM | 759 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C03; D01 | 27.7 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 26.36 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
ĐGNL HCM | 700 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01 | 27.69 | |||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140206 | Giáo dục Thể chất | Kết Hợp | (Toán; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ) | ||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.91 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
ĐGNL HCM | 974 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 28.88 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 25.45 | |
ĐGNL HCM | 863 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 28.33 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25.32 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
ĐGNL HCM | 854 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.23 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | 24.05 | |
ĐGNL HCM | 718 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B03; B08 | 27.95 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 27.58 | |
ĐGNL HCM | 734 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 28.04 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 26.62 | |
ĐGNL HCM | 870 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 27.8 | |||
Ưu Tiên | |||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02 | 24.34 | |
ĐT THPT | B00; C05 | ||||
ĐGNL HCM | 777 | ||||
Học Bạ | A00; A02 | 28.25 | |||
Học Bạ | B00; C05 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 20.1 | |
ĐGNL HCM | 745 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 23.48 | |||
Ưu Tiên | |||||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | C00; C19 | 15 | |
ĐT THPT | C20; D15; D14 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 18 | |||
Học Bạ | C20; D15; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 23.48 | |
ĐT THPT | D15; D14 | ||||
ĐGNL HCM | 606 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 24.78 | |||
Học Bạ | D15; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 17.55 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.7 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 15.65 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 20.1 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C03; D01; D14 | 23.25 | |
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | C00; C03; D01; D14 | 25.07 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18.35 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.9 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 20.35 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.6 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 20.55 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.64 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18.55 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23.05 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A02; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D08; B03 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | D08; B03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | ĐT THPT | A02; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D08; B03 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | D08; B03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16.85 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 24 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; B08 | 18.15 | |
ĐT THPT | B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 648 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 21.25 | |||
Học Bạ | B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 25.01 | |
ĐT THPT | B08; B03; D07 | ||||
ĐGNL HCM | 890 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 20.85 | |
ĐT THPT | B08; B03; D07 | ||||
ĐGNL HCM | 720 | ||||
Học Bạ | B00 | 26.33 | |||
Học Bạ | B08; B03; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00 | 21.55 | |
ĐT THPT | B08; B03; D07 | ||||
ĐGNL HCM | 705 | ||||
Học Bạ | B00 | 26.47 | |||
Học Bạ | B08; B03; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M03; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 785
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.44
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.21
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 759
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7140202JR
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.69
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 974
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 28.88
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 863
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.33
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 854
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 718
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 734
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.04
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 870
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.34
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 777
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 745
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D15; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D15; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 606
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.55
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.65
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.55
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.55
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16.85
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 648
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 890
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.85
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 705
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: