Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Tây Nguyên

Mã trường: TTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonKết HợpM03; M03
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; C03; D0126.4
ĐGNL HCM785
Học BạA00; C00; C03; D0128.44
Ưu Tiên
7140202JRGiáo dục Tiểu học – Tiếng JraiĐT THPTA00; C00; C03; D0125.21
ĐGNL HCM759
Học BạA00; C00; C03; D0127.7
Ưu Tiên
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D0126.36
ĐT THPTD14; C03
ĐGNL HCM700
Học BạC00; C19; D0127.69
Học BạD14; C03
Ưu Tiên
7140206Giáo dục Thể chấtKết Hợp(Toán; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; A0225.91
ĐT THPTC01
ĐGNL HCM974
Học BạA00; A01; A0228.88
Học BạC01
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; C0125.45
ĐGNL HCM863
Học BạA00; A01; A02; C0128.33
Ưu Tiên
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0725.32
ĐT THPTC02
ĐGNL HCM854
Học BạA00; B00; D0728.23
Học BạC02
Ưu Tiên
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA02; B00; B03; B0824.05
ĐGNL HCM718
Học BạA02; B00; B03; B0827.95
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; C20; D1427.58
ĐGNL HCM734
Học BạC00; C19; C20; D1428.04
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6626.62
ĐGNL HCM870
Học BạD01; D14; D15; D6627.8
Ưu Tiên
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A0224.34
ĐT THPTB00; C05
ĐGNL HCM777
Học BạA00; A0228.25
Học BạB00; C05
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6620.1
ĐGNL HCM745
Học BạD01; D14; D15; D6623.48
Ưu Tiên
7229001Triết họcĐT THPTC00; C1915
ĐT THPTC20; D15; D14
ĐGNL HCM600
Học BạC00; C1918
Học BạC20; D15; D14
Ưu Tiên
7229030Văn họcĐT THPTC00; C19; C2023.48
ĐT THPTD15; D14
ĐGNL HCM606
Học BạC00; C19; C2024.78
Học BạD15; D14
Ưu Tiên
7310101Kinh tếĐT THPTA01; D01; D0717.55
ĐT THPTC03; D66
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D0722.7
Học BạC03; D66
Ưu Tiên
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTA01; D01; D0715.65
ĐT THPTC03; D66
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D0720.1
Học BạC03; D66
Ưu Tiên
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C03; D01; D1423.25
ĐGNL HCM600
Học BạC00; C03; D01; D1425.07
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D0718.35
ĐT THPTC03; D66
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D0722.9
Học BạC03; D66
Ưu Tiên
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA01; D01; D0720.35
ĐT THPTC03; D66
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D0724.6
Học BạC03; D66
Ưu Tiên
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D0720.55
ĐT THPTC03; D66
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D0724.64
Học BạC03; D66
Ưu Tiên
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D0715
ĐT THPTC03; D66
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D0718
Học BạC03; D66
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTA01; D01; D0718.55
ĐT THPTC03; D66
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D0723.05
Học BạC03; D66
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA02; B0015
ĐT THPTD08; B03
ĐGNL HCM600
Học BạA02; B0018
Học BạD08; B03
Ưu Tiên
7420201YDCông nghệ sinh học Y DượcĐT THPTA02; B0015
ĐT THPTD08; B03
ĐGNL HCM600
Học BạA02; B0018
Học BạD08; B03
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0116.85
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A0124
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B0015
ĐT THPTD07; (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A02; B0018
Học BạD07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu Tiên
7620105Chăn nuôiĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTD07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCM600
Học BạB00; B0818
Học BạD07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu Tiên
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTB00; B0815
ĐT THPT(Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCM600
Học BạB00; B0818
Học Bạ(Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu Tiên
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; B0815
ĐT THPT(Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCM600
Học BạB00; B0818
Học Bạ(Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu Tiên
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA01; D01; D0715
ĐT THPTC03; D66
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D0718
Học BạC03; D66
Ưu Tiên
7620205Lâm sinhĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTD07; (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCM600
Học BạA02; B00; B0818
Học BạD07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu Tiên
7640101Thú yĐT THPTB00; B0818.15
ĐT THPTB03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCM648
Học BạB00; B0821.25
Học BạB03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu Tiên
7720101Y khoaĐT THPTB0025.01
ĐT THPTB08; B03; D07
ĐGNL HCM890
Ưu Tiên
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0020.85
ĐT THPTB08; B03; D07
ĐGNL HCM720
Học BạB0026.33
Học BạB08; B03; D07
Ưu Tiên
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB0021.55
ĐT THPTB08; B03; D07
ĐGNL HCM705
Học BạB0026.47
Học BạB08; B03; D07
Ưu Tiên
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; A02; B0015
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; A02; B0018
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu Tiên
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M03; M03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 785

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.44

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai

Mã ngành: 7140202JR

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.21

Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai

Mã ngành: 7140202JR

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 759

Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai

Mã ngành: 7140202JR

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Giáo dục Tiểu học – Tiếng Jrai

Mã ngành: 7140202JR

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.69

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)); Văn; NK3 (Chạy 100m); NK4 (Bật xa tại chỗ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 974

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 28.88

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 863

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 28.33

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.32

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 854

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 718

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 734

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.04

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 870

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.34

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C05

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 777

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C05

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 745

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 606

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.55

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.7

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.65

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.55

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.55

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201YD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201YD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201YD

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201YD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201YD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học Y Dược

Mã ngành: 7420201YD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16.85

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18.15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 648

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; B03; D07

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 890

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20.85

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; B03; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; B03; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; B03; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 705

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; B03; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: