Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp X11, B0C, TH5 - Toán, Hóa học, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X11, B0C, TH5 - VUI - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X11, B0C, TH5 - VUI - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
2Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
3Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
4Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715
5Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5715

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
2Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
3Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
4Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718
5Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X5718