Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì

Mã trường: VUI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1417
ĐT THPT(Toán; Anh; Tin); D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D66
Học BạD01; D1419
Học Bạ(Toán; Anh; Tin); D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D66
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPT(Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin); D04; D66
Học BạD01; D14; D1519
Học Bạ(Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin); D04; D66
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD14; D01; C0016
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); D66
Học BạD14; D01; C0018
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); D66
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTD14; D01; C0017
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); D66
Học BạD14; D01; C0019
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); D66
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7440112Hóa học (Hóa phân tích)ĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0119
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0120
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0119
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0119
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin); D04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin); D04; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: