Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | 15.25 | 16.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | 18 | 18 | |
| A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | 18 | 18 | |||
| A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 18 | 18 | 18 | |||