Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A00 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 27.95 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.65 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.35 | |||
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 26.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D14 | 27 | |||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D14 | 27 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D14 | 27.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP