Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 28.83 | 27.47 | |
C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 28.83 | 27.47 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 29.8 | 29.1 | Điểm đã quy đổi |
C00; D01; X70; X74 | 28.52 | 29.8 | 29.1 | Điểm đã quy đổi |