Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 28.6 | |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 28.92 | |||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 25.6 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D78 | 27.2 | Phân hiệu Long An |
Học Bạ | C00; D01; D78 | 28.43 | Phân hiệu Long An | ||
Thi Riêng | C00; D01; D78 | 24.56 | Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.92
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.43
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Ghi chú: Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt